• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngân khố(银库)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngân khố(各个银库)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的银库。例如:ngân khố quốc gia(国家银库)
    1. ngân khố quốc gia
  • 意思:国家银库
  • 例句:Ngân khố quốc gia là nơi lưu trữ và quản lý tài chính quốc gia.(国家银库是存放和管理国家财政的地方。)
  • 2. ngân khố ngân hàng
  • 意思:银行金库
  • 例句:Ngân khố ngân hàng chứa nhiều tiền mặt và vàng.(银行金库存放着大量现金和黄金。)
  • 3. ngân khố điện tử
  • 意思:电子银库
  • 例句:Ngân khố điện tử giúp người dân dễ dàng quản lý tài chính của mình.(电子银库帮助人们轻松管理自己的财务。)
  • 4. ngân khố riêng tư
  • 意思:私人银库
  • 例句:Ngân khố riêng tư của ông ta chứa nhiều đồ giá trị.(他的私人银库存放着许多贵重物品。)
  • 5. ngân khố công ty
  • 意思:公司金库
  • 例句:Ngân khố công ty được bảo mật chặt chẽ.(公司金库被严格保密。)
    将“ngân khố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngân:可以联想到“ngân hàng”(银行),银库与银行有密切关系。
  • khố:可以联想到“khố rách”(破布),银库用来存放贵重物品,与破布形成对比。
    1. 描述银库的功能
  • 存储功能:
  • Ngân khố được thiết kế để bảo vệ và lưu trữ tiền bạc và tài sản quan trọng.(银库被设计用来保护和存放金钱和重要资产。)
  • Ngân khố thường được bảo vệ rất kỹ lưỡng để tránh bị trộm cắp.(银库通常被非常谨慎地保护,以防止盗窃。)
  • 2. 描述银库的安全性
  • 安全措施:
  • Ngân khố được xây dựng với các hệ thống an ninh cao cấp để bảo vệ tài sản.(银库配备了高级安全系统来保护资产。)
  • Ngân khố thường có các cửa khóa và hệ thống mã hóa phức tạp.(银库通常有复杂的锁和编码系统。)
  • 3. 描述银库的历史
  • 历史背景:
  • Trước đây, ngân khố thường được xây dựng trong các lâu đài hoặc cung điện.(以前,银库通常建在城堡或宫殿里。)
  • Ngân khố đã có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của các quốc gia.(银库在国家财务管理中扮演了重要角色。)