• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:rắc rối(复杂的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:rắc rối hơn(更复杂),rắc rối nhất(最复杂)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất rắc rối(非常复杂)
    1. tình hình rắc rối
  • 意思:复杂的情况
  • 例句:Tình hình trên chiến trường trở nên rất rắc rối.(战场上的情况变得非常复杂。)
  • 2. vấn đề rắc rối
  • 意思:复杂的问题
  • 例句:Vấn đề này quá rắc rối, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng.(这个问题太复杂了,我们需要仔细考虑。)
  • 3. mối quan hệ rắc rối
  • 意思:复杂的关系
  • 例句:Mối quan hệ giữa hai người này rất rắc rối.(这两个人之间的关系非常复杂。)
  • 4. quá trình rắc rối
  • 意思:复杂的过程
  • 例句:Quá trình xây dựng dự án này rất rắc rối và phức tạp.(这个项目的建设过程非常复杂和繁琐。)
    将“rắc rối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rắc:可以联想到“rắc rối”(复杂),表示事物的复杂性。
  • rối:可以联想到“rối rắm”(混乱),表示事物的混乱状态。
  • 通过联想“复杂”和“混乱”这两个概念,帮助记忆“rắc rối”这个形容词。
    1. 描述复杂的情况或问题
  • 政治局势:
  • Tình hình chính trị trên thế giới hiện nay rất rắc rối.(当前世界政治局势非常复杂。)
  • Vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế đang trở nên ngày càng rắc rối.(和平与国际安全问题正变得越来越复杂。)
  • 2. 描述复杂的人际关系
  • Mối quan hệ giữa các nước đang trở nên ngày càng rắc rối do nhiều lý do.(由于多种原因,国家之间的关系正变得越来越复杂。)
  • Mối quan hệ giữa hai người yêu nhau có thể trở nên rắc rối khi có sự can thiệp của bên thứ ba.(当第三者介入时,恋人之间的关系可能变得复杂。)