• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cờ vây(围棋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cờ vây(各种围棋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的围棋。例如:cờ vây truyền thống(传统围棋)
  • 1. cờ vây quốc tế
  • 意思:国际围棋
  • 例句:Cờ vây quốc tế là một môn thể thao trí tuệ có nhiều người yêu thích trên toàn thế giới.(国际围棋是一项在全球范围内广受欢迎的智力运动。)
  • 2. cờ vây truyền thống
  • 意思:传统围棋
  • 例句:Cờ vây truyền thống bắt nguồn từ Trung Quốc và đã được phát triển qua nhiều thế kỷ.(传统围棋起源于中国,经过数个世纪的发展。)
  • 3. cờ vây điện tử
  • 意思:电子围棋
  • 例句:Cờ vây điện tử đã giúp nhiều người có thể chơi cờ vây trên máy tính hoặc điện thoại thông minh.(电子围棋使得许多人能够在计算机或智能手机上玩围棋。)
  • 4. cờ vây đối局
  • 意思:围棋对局
  • 例句:Mỗi cuộc cờ vây đối局 đều đòi hỏi sự tập trung và suy nghĩ chiến lược từ cả hai người chơi.(每一场围棋对局都要求两位玩家集中注意力和战略思考。)
  • 将“cờ vây”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cờ:可以联想到“cờ”(棋),围棋是一种棋类游戏。
  • vây:可以联想到“vây”(围),围棋中的“围”指的是围住对方的棋子。
  • 1. 描述围棋的起源和发展
  • 起源和发展:
  • Cờ vây có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được phát triển qua nhiều thế kỷ.(围棋起源于中国,经过数个世纪的发展。)
  • Cờ vây đã trở thành một môn thể thao trí tuệ quốc tế với nhiều giải đấu lớn.(围棋已经成为一项国际智力运动,拥有许多大型比赛。)
  • 2. 描述围棋的规则和玩法
  • 规则和玩法:
  • Cờ vây được chơi trên một bàn có 19 đường ngang và 19 đường dọc, mỗi người chơi có 180 viên旗.(围棋在19x19的棋盘上进行,每位玩家有180个棋子。)
  • Mục tiêu của mỗi người chơi trong cờ vây là chiếm lĩnh nhiều hơn phần lớn bàn cờ so với đối thủ.(每位玩家在围棋中的目标是比对手占领更多的棋盘区域。)
  • 3. 描述围棋的文化和影响
  • 文化和影响:
  • Cờ vây không chỉ là một môn thể thao trí tuệ mà còn là một phần của văn hóa Á Đông.(围棋不仅是一项智力运动,也是东亚文化的一部分。)
  • Cờ vây đã được nhiều người học hỏi và nghiên cứu qua nhiều thế hệ, trở thành một môn học sâu rộng.(围棋被许多人学习和研究,历经多代,成为了一门深奥的学问。)