• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Thành Cát Tư Hãn(成吉思汗)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰,但可以用其他名词或短语来进一步指明。例如:Thành Cát Tư Hãn - Nhà lãnh đạo của Đại Tạng(成吉思汗 - 蒙古的领袖)
    1. Thành Cát Tư Hãn
  • 意思:成吉思汗
  • 例句:Thành Cát Tư Hãn là một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị nổi tiếng của Đại Tạng.(成吉思汗是蒙古著名的军事和政治领袖。)
  • 2. Thành Cát Tư Hãn và Đại Tạng
  • 意思:成吉思汗和蒙古帝国
  • 例句:Thành Cát Tư Hãn và Đại Tạng của ông đã mở rộng lãnh thổ đến nhiều châu lục khác.(成吉思汗和他的蒙古帝国将领土扩展到了其他大陆。)
  • 3. Thành Cát Tư Hãn - Nhà vua của Đại Tạng
  • 意思:成吉思汗 - 蒙古的皇帝
  • 例句:Thành Cát Tư Hãn được coi là Nhà vua của Đại Tạng, ông đã thống nhất các bộ lạc Tạng và mở rộng lãnh thổ.(成吉思汗被视为蒙古的皇帝,他统一了蒙古部落并扩大了领土。)
    将“Thành Cát Tư Hãn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thành:可以联想到“thành công”(成功),成吉思汗以其军事和政治上的成功而闻名。
  • Cát Tư:可以联想到“cát”(沙)和“tư”(智),成吉思汗以其在沙漠中的智谋和战术而著称。
  • Hãn:可以联想到“hãn hữu”(扩展),成吉思汗扩展了蒙古帝国的领土。
    1. 描述成吉思汗的历史地位
  • 历史地位:
  • Thành Cát Tư Hãn là một trong những nhà lãnh đạo quân sự và chính trị có ảnh hưởng nhất trong lịch sử.(成吉思汗是历史上最有影响力的军事和政治领袖之一。)
  • 2. 描述成吉思汗的成就
  • 军事成就:
  • Thành Cát Tư Hãn đã dẫn dắt quân đội của mình chiến thắng nhiều trận và mở rộng lãnh thổ của Đại Tạng.(成吉思汗带领他的军队赢得了许多战役并扩大了蒙古的领土。)
  • 3. 描述成吉思汗的影响
  • 文化影响:
  • Thành Cát Tư Hãn đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và xã hội của Đại Tạng.(成吉思汗对蒙古的文化和社会产生了深远的影响。)