- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngữ âm học(语音学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngữ âm học(各种语音学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语音学。例如:ngữ âm học cổ điển(古典语音学)
1. học ngành ngữ âm học- 意思:语音学学科
- 例句:Học ngành ngữ âm học là một lĩnh vực nghiên cứu về các đặc điểm của tiếng nói.(语音学学科是研究语音特征的一个领域。)
2. nhà ngữ âm học- 意思:语音学家
- 例句:Nhà ngữ âm học nghiên cứu về các quy luật phát âm trong ngôn ngữ.(语音学家研究语言中的发音规律。)
3. quy tắc ngữ âm học- 意思:语音学规则
- 例句:Quy tắc ngữ âm học giúp chúng ta hiểu cách phát âm trong ngôn ngữ.(语音学规则帮助我们理解语言中的发音方式。)
将“ngữ âm học”拆分成几个部分,分别记忆:- ngữ âm:可以联想到“ngữ âm”(语音),语音学是研究语音的学科。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
1. 描述语音学的研究内容- 研究语音的产生和感知:
- Ngữ âm học nghiên cứu cách mà tiếng nói được tạo ra và được nhận biết.(语音学研究语音是如何产生和被感知的。)
- Ngữ âm học cũng quan tâm đến các đặc điểm của âm thanh trong ngôn ngữ.(语音学也关注语言中的声音特征。)
2. 描述语音学的应用- 在语言教学中的应用:
- Ngữ âm học có ứng dụng quan trọng trong việc dạy học ngôn ngữ.(语音学在语言教学中有重要应用。)
- Ngữ âm học giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách phát âm chính xác.(语音学帮助学生更清楚地了解准确的发音方式。)