• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:TânHợi(辛亥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các TânHợi(各种辛亥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辛亥。例如:TânHợi lịch sử(历史辛亥)
    1. TânHợi CáchMạng
  • 意思:辛亥革命
  • 例句:TânHợi CáchMạng là một cuộc cách mạng quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.(辛亥革命是中国历史上一次重要的革命。)
  • 2. TânHợi lịch sử
  • 意思:辛亥历史
  • 例句:Nhân vật lịch sử TânHợi có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành của nước Trung Hoa Dân Quốc.(辛亥历史人物对中华民国的形成有重大影响。)
  • 3. TânHợi năm 1911
  • 意思:1911年辛亥
  • 例句:TânHợi năm 1911 đã thay đổi lịch sử của Trung Quốc.(1911年辛亥改变了中国的历史。)
  • 4. TânHợi và CáchMạng
  • 意思:辛亥与革命
  • 例句:TânHợi và CáchMạng đã kết hợp với nhau để thay đổi tương lai của dân tộc.(辛亥与革命结合在一起,改变了民族的未来。)
    将“TânHợi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tân:可以联想到“Tân”(新),辛亥革命标志着中国历史的新篇章。
  • Hợi:可以联想到“Hợi”(会),辛亥革命是一次重要的历史会议,标志着中国从封建社会向现代社会的转变。
    1. 描述辛亥革命的历史意义
  • 历史意义:
  • TânHợi CáchMạng đã kết thúc thời kỳ phong kiến và mở đường cho sự hình thành của một nước dân chủ.(辛亥革命结束了封建时期,为民主国家的建立铺平了道路。)
  • 2. 描述辛亥革命的影响
  • 社会影响:
  • TânHợi CáchMạng đã thay đổi cách nghĩ và hành vi của người dân Trung Quốc.(辛亥革命改变了中国人的思维方式和行为。)
  • TânHợi CáchMạng đã mở ra cơ hội cho sự phát triển kinh tế và văn hóa.(辛亥革命为经济发展和文化发展提供了机会。)
  • 3. 描述辛亥革命的领导者
  • 领导者:
  • Sun Yat-sen là một người lãnh đạo quan trọng của TânHợi CáchMạng.(孙中山是辛亥革命的重要领导者。)
  • Những người lãnh đạo TânHợi CáchMạng đã có ảnh hưởng sâu遠 đến tương lai của Trung Quốc.(辛亥革命的领导者对中国国际的未来有着深远的影响。)