• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương tiện giao thông(交通工具)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương tiện giao thông(各种交通工具)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的交通工具。例如:phương tiện giao thông công cộng(公共交通工具)
    1. phương tiện giao thông công cộng
  • 意思:公共交通工具
  • 例句:Các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu điện chạy đều đều.(像公交车和电车这样的公共交通工具运行得很规律。)
  • 2. phương tiện giao thông cá nhân
  • 意思:个人交通工具
  • 例句:Xe máy và ôtô là những phương tiện giao thông cá nhân phổ biến.(摩托车和汽车是常见的个人交通工具。)
  • 3. phương tiện giao thông không khí
  • 意思:空中交通工具
  • 例句:Máy bay là một loại phương tiện giao thông không khí nhanh chóng.(飞机是一种快速的空中交通工具。)
  • 4. phương tiện giao thông đường bộ
  • 意思:陆路交通工具
  • 例句:Xe hơi và xe tải đều là phương tiện giao thông đường bộ.(小汽车和卡车都是陆路交通工具。)
  • 5. phương tiện giao thông nước
  • 意思:水上交通工具
  • 例句:Tàu lượn và thuyền là những phương tiện giao thông nước quen thuộc.(游轮和船是熟悉的水上交通工具。)
    将“phương tiện giao thông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phương tiện:可以联想到“phương tiện”(方式),交通工具是出行的一种方式。
  • giao thông:可以联想到“giao thông”(交通),交通工具是交通系统的一部分。
    1. 描述交通工具的种类
  • Xe hơi, xe máy, và tàu điện đều là các loại phương tiện giao thông phổ biến.(小汽车、摩托车和电车都是常见的交通工具。)
  • 2. 讨论交通工具的环保性
  • Phương tiện giao thông công cộng giúp giảm ô nhiễm môi trường.(公共交通工具有助于减少环境污染。)
  • 3. 讨论交通工具的安全性
  • Phương tiện giao thông có hệ thống an toàn tốt sẽ giúp giảm tai nạn giao thông.(有良好安全系统的交通工具将有助于减少交通事故。)