• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thời đại(时代)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thời đại(各个时代)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的时代。例如:thời đại mới(新时代)
    1. thời đại công nghiệp
  • 意思:工业时代
  • 例句:Thời đại công nghiệp đã mang lại nhiều thay đổi lớn trong xã hội.(工业时代给社会带来了许多重大变化。)
  • 2. thời đại số
  • 意思:数字时代
  • 例句:Chúng ta đang sống trong thời đại số với nhiều công nghệ tiên tiến.(我们生活在数字时代,拥有许多先进的技术。)
  • 3. thời đại tiền công nghiệp
  • 意思:前工业时代
  • 例句:Thời đại tiền công nghiệp có nhiều đặc điểm khác biệt so với thời đại hiện tại.(前工业时代与现代有许多不同的特点。)
  • 4. thời đại vạn vật liên thông
  • 意思:万物互联时代
  • 例句:Thời đại vạn vật liên thông đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc.(万物互联时代改变了我们的交流和工作方式。)
    将“thời đại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thời:可以联想到“thời gian”(时间),时代是时间的一个阶段。
  • đại:可以联想到“lớn”(大),时代是一个较大的时间跨度。
    1. 描述不同时代的特征
  • 文化特征:
  • Thời đại Trung cổ có nhiều tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc nổi bật.(中世纪有许多杰出的艺术和建筑作品。)
  • Thời đại hiện đại có nhiều phát minh và phát hiện khoa học.(现代有许多科学发明和发现。)
  • 2. 描述时代变迁的影响
  • 社会影响:
  • Thời đại công nghiệp đã làm thay đổi cách chúng ta sinh sống và làm việc.(工业时代改变了我们的生活和工作方式。)
  • Thời đại số đã mang lại nhiều tiện ích và cơ hội mới.(数字时代带来了许多便利和新机会。)
  • 3. 描述对未来时代的展望
  • 技术展望:
  • Chúng ta có thể kỳ vọng một thời đại với nhiều công nghệ tự động hóa và thông minh hơn.(我们可以期待一个自动化和智能化技术更先进的时代。)
  • Thời đại tiếp theo có thể mang lại nhiều thay đổi trong lĩnh vực năng lượng và môi trường.(下一个时代可能会在能源和环境领域带来许多变化。)