• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:mênhmông(空旷的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:mênhmông hơn(更空旷),mênhmông nhất(最空旷)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất mênhmông(非常空旷)
    1. không gian mênhmông
  • 意思:空旷的空间
  • 例句:Không gian mênhmông này làm cho tôi cảm thấy thoải mái.(这个空旷的空间让我感到舒适。)
  • 2. đồng cỏ mênhmông
  • 意思:空旷的草原
  • 例句:Đồng cỏ mênhmông trải dài đến tận chân trời.(空旷的草原一直延伸到天边。)
  • 3. khu vực mênhmông
  • 意思:空旷的区域
  • 例句:Khu vực mênhmông này là nơi lý tưởng để xây dựng công trình mới.(这个空旷的区域是建设新工程的理想之地。)
  • 4. không khí mênhmông
  • 意思:空旷的气氛
  • 例句:Không khí mênhmông trong căn phòng làm cho mọi người cảm thấy dễ chịu.(房间里空旷的气氛让每个人都感到舒适。)
    将“mênhmông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mênh mông:可以联想到“mênh mông”(模糊),空旷的地方往往给人一种模糊不清的感觉。
  • mênh mông:可以联想到“mênh mông”(朦胧),空旷的地方在雾中或光线不足时显得朦胧。
    1. 描述自然环境
  • 描述空旷的自然环境:
  • Đồng cỏ mênhmông trải dài đến tận chân trời, tạo nên một khung cảnh đẹp đẽ.(空旷的草原一直延伸到天边,形成了一幅美丽的风景。)
  • 2. 描述建筑空间
  • 描述空旷的建筑空间:
  • Phòng họp mênhmông có thể chứa được nhiều người tham dự.(空旷的会议室可以容纳很多人参加。)
  • 3. 描述气氛或感觉
  • 描述空旷的气氛或感觉:
  • Khi bước vào căn phòng, tôi cảm nhận được không khí mênhmông, làm cho tâm trạng tôi trở nên thoải mái.(当我走进房间时,我感受到了空旷的气氛,让我的心情变得轻松。)