ưuái
河内:[ʔiw˧˧ʔaːj˧˦]
顺化:[ʔɨw˧˧ʔaːj˨˩˦]
胡志明市:[ʔɨw˧˧ʔaːj˦˥]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:ưuái(偏爱)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:ưuái(现在时),đã ưuái(过去时),sẽ ưuái(将来时)
- 人称:根据主语的人称变化,如我、你、他/她/它。例如:tôi ưuái(我偏爱),anh/chị ấy ưuái(他/她偏爱)
- 否定形式:可以构成否定形式,表示不偏爱。例如:không ưuái(不偏爱)
使用场景
- 1. 描述家庭中的偏爱
- 家庭关系:
- Cha mẹ tôi luôn cố gắng không để ưu ái bất kỳ đứa con nào trong gia đình.(我的父母总是努力不让任何一个孩子在家庭中受到偏爱。) 2. 描述工作中的偏爱
- 工作分配:
- Trong công ty, không ai muốn cảm thấy mình bị ưu ái trong việc nhận thưởng.(在公司里,没有人希望感觉到自己在获得奖励时受到偏爱。) 3. 描述教育中的偏爱
- 教育公平:
- Giáo viên nên tránh việc ưu ái đối với học sinh có thành tích học tập tốt.(教师应该避免偏爱学习成绩好的学生。)
联想记忆法
- 将“ưuái”与“偏爱”联系起来记忆:
- ưu:可以联想到“ưu tiên”(优先),偏爱往往意味着给予优先权。
- ái:可以联想到“ái lực”(影响力),偏爱可能源于个人的影响力或情感倾向。 通过场景记忆:
- 家庭场景:想象父母在分配玩具或关注时,如何避免偏爱某个孩子。
- 工作场景:想象在团队中,如何公平地对待每个成员,不表现出偏爱。
- 教育场景:想象作为教师,如何平等地对待所有学生,不因成绩而偏爱。
固定搭配
- 1. ưuái một người hơn người khác
- 意思:偏爱一个人超过其他人
- 例句:Cha mẹ tôi không bao giờ ưu ái một đứa con hơn đứa con khác.(我的父母从不偏爱任何一个孩子超过其他孩子。) 2. ưu ái đối với
- 意思:对...偏爱
- 例句:Trong công việc, anh ấy luôn ưu ái đối với nhân viên mới.(在工作中,他总是偏爱新员工。) 3. không ưu ái
- 意思:不偏爱
- 例句:Trong việc phân công công việc, ông giám đốc không ưu ái bất kỳ ai.(在分配工作时,总经理不偏爱任何人。)