trọngói

河内:[t͡ɕɔn˧˨ʔɣɔj˧˦] 顺化:[ʈɔŋ˨˩ʔɣɔj˨˩˦] 胡志明市:[ʈɔŋ˨˩˨ɣɔj˦˥]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trọng ói(兼容并包的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:trọng ói một hệ thống(兼容并包的系统)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但trọng ói这个形容词没有明显的比较级和最高级形式。

使用场景


    1. 描述技术产品的兼容性
  • Trọng ói là một tính năng quan trọng của phần mềm này, cho phép nó hoạt động với nhiều hệ điều hành khác nhau.(兼容并包是这个软件的一个重要特性,允许它与多种操作系统一起工作。)
  • 2. 描述社会文化的多样性
  • Các nước trên thế giới đang dần nhận ra tầm quan trọng của văn hóa trọng ói trong việc thiết lập hòa bình và hợp tác quốc tế.(世界各国正在逐渐认识到兼容并包的文化在建立国际和平与合作中的重要性。)
  • 3. 描述企业管理策略
  • Công ty chúng tôi thực hiện chính sách nhân sự trọng ói, cho phép nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau làm việc cùng nhau.(我们公司实施兼容并包的人事政策,允许来自不同文化背景的员工一起工作。)

联想记忆法


    将“trọng ói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),意味着重视或给予重要性。
  • ói:可以联想到“ói”(包含),意味着包含或容纳。
  • 结合记忆:
  • trọng ói:重视包含,即兼容并包,强调对不同元素的包容和整合。

固定搭配


    1. trọng ói một hệ thống
  • 意思:兼容并包的系统
  • 例句:Hệ thống này được thiết kế để trọng ói nhiều loại phần mềm khác nhau.(这个系统被设计为兼容并包多种不同的软件。)
  • 2. trọng ói văn hóa
  • 意思:兼容并包的文化
  • 例句:Trong xã hội hiện đại, văn hóa trọng ói là điều quan trọng.(在现代社会,兼容并包的文化是重要的。)
  • 3. trọng ói ý tưởng
  • 意思:兼容并包的思想
  • 例句:Ý tưởng trọng ói giúp chúng ta hiểu và chấp nhận những quan điểm khác nhau.(兼容并包的思想帮助我们理解和接受不同的观点。)
  • 4. trọng ói trong quản lý
  • 意思:管理中的兼容并包
  • 例句:Quản lý trọng ói là một cách hiệu quả để tạo ra môi trường làm việc tích cực.(管理中的兼容并包是创造积极工作环境的有效方式。)
  • 5. trọng ói trong giáo dục
  • 意思:教育中的兼容并包
  • 例句:Giáo dục trọng ói giúp học sinh học hỏi và phát triển trong môi trường đa dạng.(教育中的兼容并包帮助学生在多样化的环境中学习和成长。)