• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quânhàm(勋章)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quânhàm(各种勋章)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的勋章。例如:quânhàm anh hùng(英雄勋章)
    1. quânhàm anh hùng
  • 意思:英雄勋章
  • 例句:Người đã lập công trong cuộc chiến được tặng quânhàm anh hùng.(在战争中立功的人被授予英雄勋章。)
  • 2. quânhàm khéo léo
  • 意思:巧手勋章
  • 例句:Nhân viên kỹ thuật giỏi được nhận quânhàm khéo léo.(技术熟练的员工获得了巧手勋章。)
  • 3. quânhàm uy tín
  • 意思:荣誉勋章
  • 例句:Người đã làm việc xuất sắc được tặng quânhàm uy tín.(工作出色的人被授予荣誉勋章。)
  • 4. quânhàm quốc gia
  • 意思:国家勋章
  • 例句:Người đã có đóng góp lớn cho đất nước được tặng quânhàm quốc gia.(对国家有重大贡献的人被授予国家勋章。)
    将“quânhàm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quân:可以联想到“quân đội”(军队),勋章通常与军事荣誉相关。
  • hàm:可以联想到“hàm lượng”(含量),勋章代表了一个人的贡献和价值。
  • 请注意,以上内容是根据您提供的信息构建的词典条目示例。如果您有更多具体的单词或词汇需要添加到词典中,请随时提供。
    1. 描述勋章的授予
  • 授予场合:
  • Trong lễ trao quânhàm, các người được nhận quânhàm đều rất tự hào.(在授勋仪式上,获得勋章的人都感到非常自豪。)
  • Trường hợp nhận quânhàm:Những người đã có công lao đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, văn hóa, quân sự... đều có cơ hội nhận quânhàm.(在科学、文化、军事等领域有特殊贡献的人都有可能获得勋章。)