- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Bờ Biển Ngà(科特迪瓦/象牙海岸)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定属性的科特迪瓦/象牙海岸。例如:nước Bờ Biển Ngà giàu có(富裕的科特迪瓦/象牙海岸)
- 1. Bờ Biển Ngà
- 意思:科特迪瓦/象牙海岸
- 例句:Bờ Biển Ngà là một quốc gia tại châu Phi.(科特迪瓦/象牙海岸是非洲的一个国家。)
- 2. Bờ Biển Ngà Tây Phi
- 意思:西非科特迪瓦/象牙海岸
- 例句:Bờ Biển Ngà Tây Phi là một quốc gia có nhiều nguồn lợi thế địa lý.(西非科特迪瓦/象牙海岸是一个地理位置优越的国家。)
- 3. Bờ Biển Ngà và châu Âu
- 意思:科特迪瓦/象牙海岸与欧洲
- 例句:Bờ Biển Ngà và châu Âu có quan hệ thương mại chặt chẽ.(科特迪瓦/象牙海岸与欧洲有着紧密的贸易关系。)
- 将“Bờ Biển Ngà”拆分成几个部分,分别记忆:
- Bờ:可以联想到“bờ”(岸),科特迪瓦/象牙海岸是一个沿海国家。
- Biển:可以联想到“biển”(海),科特迪瓦/象牙海岸拥有广阔的海岸线。
- Ngà:可以联想到“ngà”(鹅),科特迪瓦/象牙海岸的国鸟是非洲灰冠鹤,与鹅相似。
- 1. 描述科特迪瓦/象牙海岸的地理位置
- Bờ Biển Ngà nằm ở phía tây bắc của châu Phi, giáp giới với Ghana, Liberia và Guinea.(科特迪瓦/象牙海岸位于非洲西北部,与加纳、利比里亚和几内亚接壤。)
- 2. 描述科特迪瓦/象牙海岸的经济
- Bờ Biển Ngà là một quốc gia có tiềm năng kinh tế lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp.(科特迪瓦/象牙海岸是一个经济潜力巨大的国家,特别是在农业和工业领域。)
- 3. 描述科特迪瓦/象牙海岸的文化
- Bờ Biển Ngà có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau.(科特迪瓦/象牙海岸有着丰富多样的文化,包括许多不同的民族和宗教。)