• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sàmạc(沙漠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sàmạc(各个沙漠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的沙漠。例如:sàmạc khô cằn(干旱沙漠)
    1. sàmạc sa mạc
  • 意思:沙漠
  • 例句:Sàmạc sa mạc là một không gian rộng lớn đầy cát và đá.(沙漠是一个充满沙子和石头的广阔空间。)
  • 2. sàmạc Gobi
  • 意思:戈壁沙漠
  • 例句:Sàmạc Gobi nằm ở Trung Quốc và là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới.(戈壁沙漠位于中国,是世界上最大的沙漠之一。)
  • 3. sàmạc Sahara
  • 意思:撒哈拉沙漠
  • 例句:Sàmạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới, trải dài qua nhiều nước ở Bắc Phi.(撒哈拉沙漠是世界上最大的沙漠,横跨北非多个国家。)
  • 4. sàmạc cactus
  • 意思:仙人掌沙漠
  • 例句:Sàmạc cactus là một loại sa mạc có nhiều cây cactus.(仙人掌沙漠是一种有很多仙人掌的沙漠。)
    将“sàmạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sa:可以联想到“sa”(沙),沙漠中最常见的物质。
  • mạc:可以联想到“mạc”(漠),表示沙漠的广阔和荒凉。
    1. 描述沙漠的特征
  • 气候特征:
  • Sàmạc thường có khí hậu khô hạn và ít mưa.(沙漠通常具有干旱的气候和少雨。)
  • Sàmạc có nhiều cát và đá, ít cây cối.(沙漠中有很多沙子和石头,植物很少。)
  • 2. 描述沙漠的生物
  • 动植物:
  • Sàmạc có nhiều loại động vật và thực vật thích nghi với môi trường khô hạn.(沙漠中有很多适应干旱环境的动植物。)
  • Sàmạc có nhiều loại rắn và chuột sa mạc.(沙漠中有很多沙漠蛇和沙漠鼠。)
  • 3. 描述沙漠的用途
  • 旅游和探险:
  • Nhiều người đến sa mạc để du lịch và thám hiểm.(很多人去沙漠旅游和探险。)
  • Sàmạc là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa cổ đại.(沙漠是许多古代历史和文化遗址的所在地。)