• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:nước Tàu(中国)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
    1. nước Tàu cổ đại
  • 意思:古代中国
  • 例句:Nước Tàu cổ đại có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(古代中国有着悠久的历史和丰富的文化。)
  • 2. người nước Tàu
  • 意思:中国人
  • 例句:Người nước Tàu rất yêu nước và trân trọng truyền thống.(中国人非常爱国和尊重传统。)
  • 3. văn hóa nước Tàu
  • 意思:中国文化
  • 例句:Văn hóa nước Tàu có nhiều giá trị truyền thống và ý nghĩa sâu遠.(中国文化有许多传统价值和深远意义。)
  • 4. lịch sử nước Tàu
  • 意思:中国历史
  • 例句:Lịch sử nước Tàu trải dài hàng ngàn năm, chứa đựng nhiều sự kiện quan trọng.(中国历史跨越数千年,包含许多重要事件。)
  • 5. ngôn ngữ nước Tàu
  • 意思:中国语言
  • 例句:Ngôn ngữ nước Tàu chính thức là tiếng Trung.(中国官方语言是中文。)
    将“nước Tàu”与中国文化和历史联系起来记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(国家),中国是一个国家。
  • Tàu:可以联想到“Tàu”(船),中国有着悠久的航海历史和著名的丝绸之路。
    1. 描述中国的文化和历史
  • 文化特征:
  • Nước Tàu có văn hóa phong phú và đa dạng, bao gồm các thể loại nghệ thuật, âm nhạc, và kiến trúc.(中国有着丰富多样的文化,包括各种艺术、音乐和建筑。)
  • Nước Tàu có lịch sử lâu đời, với nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.(中国有着悠久的历史,经历了不同的发展阶段。)
  • 2. 描述中国人的特点
  • 性格特征:
  • Người nước Tàu thường được biết đến là những người chăm chỉ, thông minh và thân thiện.(中国人通常被认为是勤奋、聪明和友好的。)
  • Người nước Tàu rất trân trọng gia đình và truyền thống.(中国人非常重视家庭和传统。)
  • 3. 描述中国的语言
  • 语言特点:
  • Tiếng Trung là ngôn ngữ chính thức của nước Tàu, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn hóa.(中文是中国的官方语言,在交流和文化中被广泛使用。)
  • Nước Tàu còn có nhiều ngôn ngữ địa phương khác nhau, phản ánh sự đa dạng của đất nước.(中国还有许多不同的方言,反映了国家的多样性。)