Tuy-ni-di

河内:[twi˧˧ni˧˧zi˧˧] 顺化:[twɪj˧˧nɪj˧˧jɪj˧˧] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾ɪj˧˧nɪj˧˧jɪj˧˧] 拼音拼写:[tuynidi]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tuy-ni-di(突尼斯)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Tuy-ni-di và châu Phi(突尼斯和非洲)

使用场景


    1. 描述突尼斯的地理位置
  • Tuy-ni-di nằm ở phía bắc châu Phi, giáp biển phía bắc và Libya ở phía đông.(突尼斯位于非洲北部,北临地中海,东邻利比亚。)
  • 2. 描述突尼斯的文化
  • Tuy-ni-di có văn hóa phong phú và đa dạng, kết hợp giữa văn hóa Bắc Phi và văn hóa Islam.(突尼斯有丰富多样的文化,融合了北非文化和伊斯兰文化。)
  • 3. 描述突尼斯的历史
  • Tuy-ni-di có lịch sử lâu đời, từng là một phần của đế chế Carthage.(突尼斯有悠久的历史,曾是迦太基帝国的一部分。)

联想记忆法


    将“Tuy-ni-di”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tuy:可以联想到“tuy”(管道),突尼斯的管道系统发达。
  • ni:可以联想到“ni”(你),突尼斯对你来说是一个值得探索的地方。
  • di:可以联想到“di”(地方),突尼斯是一个美丽的地方。

固定搭配


    1. Tuy-ni-di
  • 意思:突尼斯(国家名)
  • 例句:Tuy-ni-di là một quốc gia tại Bắc Phi.(突尼斯是北非的一个国家。)
  • 2. Tuy-ni-di và châu Phi
  • 意思:突尼斯和非洲
  • 例句:Tuy-ni-di và châu Phi có nhiều mối quan hệ văn hóa.(突尼斯和非洲有很多文化联系。)
  • 3. Tuy-ni-di và Carthage
  • 意思:突尼斯和迦太基(古国名)
  • 例句:Tuy-ni-di và Carthage có lịch sử lâu đời.(突尼斯和迦太基有悠久的历史。)