• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chứng cứ(证据)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chứng cứ(各种证据)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的证据。例如:chứng cứ quan trọng(重要证据)
  • 1. có chứng cứ
  • 意思:有证据
  • 例句:Tôi có chứng cứ cho thấy anh ấy đã làm điều đó.(我有证据证明他做了那件事。)
  • 2. không có chứng cứ
  • 意思:没有证据
  • 例句:Không có chứng cứ nào cho thấy anh ấy có liên quan đến vụ việc này.(没有任何证据表明他与此事有关。)
  • 3. tìm kiếm chứng cứ
  • 意思:寻找证据
  • 例句:Các nhà điều tra đang tìm kiếm chứng cứ để đưa ra kết luận.(调查人员正在寻找证据以得出结论。)
  • 4. dựa trên chứng cứ
  • 意思:基于证据
  • 例句:Kết luận này được đưa ra dựa trên chứng cứ rõ ràng.(这个结论是基于明确的证据得出的。)
  • 将“chứng cứ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chứng:可以联想到“chứng minh”(证明),证据是用于证明某事的依据。
  • cứ:可以联想到“cứ liệu”(根据),证据是作为判断的根据。
  • 1. 法律领域
  • 提供证据:
  • Trong quá trình xét xử, luật sư cần đưa ra chứng cứ để hỗ trợ trường của mình.(在审判过程中,律师需要提供证据来支持自己的论点。)
  • Chúng ta cần tìm kiếm thêm chứng cứ để chứng minh sự vô tội của người bị cáo.(我们需要寻找更多证据来证明被告的清白。)
  • 2. 日常生活
  • 证明事实:
  • Tôi có chứng cứ rằng anh ấy đã đến đây vào tối hôm qua.(我有证据表明他昨晚来过这里。)
  • Không có chứng cứ nào cho thấy anh ấy đã nói dối.(没有任何证据表明他撒了谎。)
  • 3. 学术研究
  • 研究证据:
  • Nghiên cứu này dựa trên chứng cứ khoa học từ nhiều nguồn.(这项研究基于来自多个来源的科学证据。)
  • Các nhà khoa học cần tìm kiếm và phân tích chứng cứ để đưa ra kết luận chính xác.(科学家需要寻找和分析证据以得出准确的结论。)