• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:QuánThếÂm(观音)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,专有名词一般不变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
    1. QuánThếÂm BồTát
  • 意思:观音菩萨
  • 例句:QuánThếÂm BồTát là một vị BồTát trong Phật giáo.(观音菩萨是佛教中的一位菩萨。)
  • 2. QuánThếÂm ThánhThần
  • 意思:观音圣像
  • 例句:Bức ảnh QuánThếÂm ThánhThần được thờ ở nhiều ngôi chùa.(观音圣像被供奉在许多寺庙中。)
  • 3. QuánThếÂm ThánhĐịa
  • 意思:观音圣地
  • 例句:Nhiều người đến QuánThếÂm ThánhĐịa để cầu khẩn và thánh hóa.(许多人前往观音圣地祈求和朝圣。)
  • 4. QuánThếÂm ThánhTượng
  • 意思:观音圣像
  • 例句:QuánThếÂm ThánhTượng được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau.(观音圣像由多种不同的材料制成。)
    将“QuánThếÂm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Quán:可以联想到“quán”(看),观音菩萨以慈悲的目光注视众生。
  • Thế:可以联想到“thế”(世界),观音菩萨普渡众生,关注世间疾苦。
  • Âm:可以联想到“âm”(声音),观音菩萨听闻众生的呼声,施以援手。
    1. 描述观音的形象和特征
  • 形象特征:
  • QuánThếÂm thường được mô tả với vẻ đẹp và vẻ dịu dàng.(观音通常被描述为美丽和温柔。)
  • QuánThếÂm thường được vẽ có vẻ mặt nở cười và tay cầm bình hoa sen.(观音通常被画成面带微笑,手持莲花。)
  • 2. 描述观音的信仰和崇拜
  • 信仰崇拜:
  • Nhiều người tin vào sức mạnh và sự cứu rỗi của QuánThếÂm.(许多人相信观音的力量和救赎。)
  • QuánThếÂm được coi là biểu tượng của sự bi mẫn và lòng thương xót.(观音被视为慈悲和怜悯的象征。)
  • 3. 描述观音的传说和故事
  • 传说故事:
  • Có nhiều truyền thuyết và câu chuyện về QuánThếÂm giúp đỡ và cứu rỗi người dân.(有许多关于观音帮助和救赎人民的传说和故事。)
  • QuánThếÂm được mô tả có khả năng biến hình và giúp đỡ người dân trong nhiều hình thức khác nhau.(观音被描述为有能力变形,并以多种形式帮助人民。)