vếtthương

河内:[vet̚˧˦tʰɨəŋ˧˧] 顺化:[vet̚˦˧˥tʰɨəŋ˧˧] 胡志明市:[vəːt̚˦˥tʰɨəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vết thương(伤害)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vết thương(各种伤害)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的伤害。例如:vết thương nặng(重伤)

使用场景


    1. 描述身体伤害
  • 受伤情况:
  • Vết thương trên người anh ta rất rõ.(他身上的伤痕非常明显。)
  • Vết thương đã được khâu lại.(伤口已经被缝合。)
  • 2. 描述心理伤害
  • 心理影响:
  • Vết thương tâm lý của cô ấy không dễ dàng quên怀.(她的心理伤害不容易忘记。)
  • Vết thương tâm lý có thể ảnh hưởng đến hành vi.(心理伤害可能影响行为。)
  • 3. 描述伤害的恢复
  • 恢复过程:
  • Vết thương của anh ấy đang dần lành lại.(他的伤口正在慢慢愈合。)
  • Cần thời gian để vết thương lành lại.(需要时间让伤口愈合。)

联想记忆法


    将“vết thương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vết:可以联想到“vết”(痕迹),伤害留下的痕迹。
  • thương:可以联想到“thương”(痛),伤害带来的痛苦。

固定搭配


    1. vết thương thể chất
  • 意思:身体伤害
  • 例句:Vết thương thể chất có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.(身体伤害可能导致许多健康问题。)
  • 2. vết thương tâm lý
  • 意思:心理伤害
  • 例句:Vết thương tâm lý đôi khi khó chữa hơn vết thương thể chất.(心理伤害有时比身体伤害更难治愈。)
  • 3. vết thương trong cuộc chiến
  • 意思:战争中的伤害
  • 例句:Nhiều người đã phải chịu đựng vết thương trong cuộc chiến.(许多人不得不承受战争中的伤害。)
  • 4. vết thương của tình yêu
  • 意思:爱情中的伤害
  • 例句:Vết thương của tình yêu đôi khi không bao giờ lành.(爱情中的伤害有时永远不会愈合。)