• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương trình vi phân(微分方程式)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương trình vi phân(各种微分方程式)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的微分方程式。例如:phương trình vi phân tuyến tính(线性微分方程式)
    1. phương trình vi phân
  • 意思:微分方程式
  • 例句:Phương trình vi phân là một công cụ quan trọng trong việc mô tả và giải quyết các vấn đề liên quan đến biến đổi.(微分方程式是描述和解决变化相关问题的重要工具。)
  • 2. phương trình vi phân đơn biến
  • 意思:单变量微分方程式
  • 例句:Phương trình vi phân đơn biến thường liên quan đến việc tìm hàm số có số đạo hàm nhất định.(单变量微分方程式通常涉及寻找具有特定导数的函数。)
  • 3. phương trình vi phân đa biến
  • 意思:多变量微分方程式
  • 例句:Phương trình vi phân đa biến phức tạp hơn và thường liên quan đến nhiều biến số.(多变量微分方程式更复杂,通常涉及多个变量。)
  • 4. giải của phương trình vi phân
  • 意思:微分方程式的解
  • 例句:Giải của phương trình vi phân là các hàm số thỏa mãn điều kiện của phương trình.(微分方程式的解是满足方程条件的函数。)
    将“phương trình vi phân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phương trình:可以联想到“phương trình”(方程式),微分方程式属于方程式的一种。
  • vi phân:可以联想到“vi phân”(微分),微分方程式涉及微分的概念。
    1. 描述微分方程式的定义
  • Phương trình vi phân là một方程式 liên quan đến các đạo hàm của một hoặc nhiều biến số.(微分方程式是涉及一个或多个变量导数的方程式。)
  • 2. 描述微分方程式的应用
  • Phương trình vi phân được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, ví dụ như vật lý, hóa học, kinh tế, và y học.(微分方程式在科学和技术领域有广泛应用,例如物理、化学、经济和医学。)
  • 3. 描述微分方程式的求解方法
  • Có nhiều phương pháp giải quyết các phương trình vi phân, bao gồm giải phân離, giải biến đổi, và giải数值.(解决微分方程式的方法有很多,包括分离变量法、变量替换法和数值解法。)