• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:bộc lộ(暴露)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:bộc lộ ra(现在暴露)、đã bộc lộ(已经暴露)、sẽ bộc lộ(将要暴露)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:bộc lộ(主动暴露)、bị bộc lộ(被动暴露)
  • 1. bộc lộ bí mật
  • 意思:泄露秘密
  • 例句:Người ta không nên bộc lộ bí mật của người khác.(人们不应该泄露他人的秘密。)
  • 2. bộc lộ sự thật
  • 意思:揭露真相
  • 例句:Báo chí đã bộc lộ sự thật về vụ án này.(媒体揭露了这起案件的真相。)
  • 3. bộc lộ tình cảm
  • 意思:表露情感
  • 例句:Khi gặp người yêu, anh ấy không thể không bộc lộ tình cảm của mình.(遇到爱人时,他无法不表露自己的情感。)
  • 4. bộc lộ ý định
  • 意思:透露意图
  • 例句:Chúng ta cần phải bộc lộ ý định của mình trước khi bắt tay vào công việc.(在开始工作之前,我们需要透露自己的意图。)
  • 5. bộc lộ thông tin
  • 意思:披露信息
  • 例句:Công ty đã bộc lộ thông tin về sản phẩm mới.(公司披露了关于新产品的信息。)
  • 将“bộc lộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bộc:可以联想到“bộc”(发布),暴露信息就像发布信息一样。
  • lộ:可以联想到“lộ”(显示),暴露意味着显示或揭示某事。
  • 通过联想“bộc lộ”与“发布”和“显示”的相似性,可以帮助记忆这个动词的含义。
  • 1. 描述信息泄露的情况
  • 信息泄露:
  • Thông tin bí mật của công ty đã bị bộc lộ.(公司的秘密信息被泄露了。)
  • Một số thông tin cá nhân đã bị bộc lộ trên mạng xã hội.(一些个人信息在社交媒体上被泄露。)
  • 2. 描述揭露真相的情况
  • 揭露真相:
  • Các nhà báo đang cố gắng bộc lộ sự thật về vụ án này.(记者们正在努力揭露这起案件的真相。)
  • Bộc lộ sự thật có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề này.(揭露真相可以帮助我们更清楚地了解这个问题。)
  • 3. 描述表露情感的情况
  • 表露情感:
  • Khi nghe tin đó, cô ấy không thể không bộc lộ sự đau khổ của mình.(听到那个消息时,她无法不表露自己的痛苦。)
  • Bộc lộ tình cảm của mình có thể giúp người khác hiểu bạn hơn.(表露自己的情感可以帮助别人更好地了解你。)