• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kítúcxá(寄宿舍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kitúcxá(多个寄宿舍)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的寄宿舍。例如:kítúcxá lớn(大寄宿舍)
    1. kitúcxá học sinh
  • 意思:学生宿舍
  • 例句:Kítúcxá học sinh ở trường Đại học này rất hiện đại.(这所大学的学生宿舍非常现代化。)
  • 2. kitúcxá công nhân
  • 意思:工人宿舍
  • 例句:Công ty đã xây dựng một kitúcxá công nhân mới.(公司新建了一个工人宿舍。)
  • 3. kitúcxá外籍
  • 意思:外籍人员宿舍
  • 例句:Kítúcxá外籍 của công ty này có đầy đủ tiện nghi.(这家公司的外籍人员宿舍设施齐全。)
  • 4. kitúcxá女生
  • 意思:女生宿舍
  • 例句:Kítúcxá女生 ở trường này rất sạch sẽ và an toàn.(这所学校的女生宿舍非常干净安全。)
    将“kítúcxá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kítúc:可以联想到“kít”(紧凑)和“túc”(居住),寄宿舍是紧凑居住的地方。
  • xá:可以联想到“xá lở”(简陋),寄宿舍可能条件相对简陋。
    1. 描述寄宿舍的设施
  • 设施描述:
  • Kítúcxá của chúng tôi có phòng tắm, phòng ăn và các tiện nghi khác.(我们的宿舍有浴室、餐厅和其他设施。)
  • Kítúcxá có hệ thống an ninh video để đảm bảo an toàn cho cư dân.(宿舍有视频监控系统,确保居民的安全。)
  • 2. 描述寄宿舍的管理
  • 管理描述:
  • Kítúcxá được quản lý bởi một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.(宿舍由一支专业的员工团队管理。)
  • Cư dân kitúcxá phải tuân thủ các quy định về vệ sinh và an ninh.(宿舍居民必须遵守卫生和安全规定。)
  • 3. 描述寄宿舍的位置
  • 位置描述:
  • Kítúcxá nằm gần trường học, thuận lợi cho việc đi học.(宿舍靠近学校,方便上学。)
  • Kítúcxá có vị trí trung tâm, dễ dàng tiếp cận với các tiện ích xung quanh.(宿舍位于中心位置,方便接触周围的设施。)