• 形容词:用来修饰名词,表示数量、质量、状态等特征。例如:mộtvài(若干)
  • 修饰语:可以用作修饰语,放在名词前,表示不确定的数量。例如:mộtvài người(一些人)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式。
    1. mộtvài người
  • 意思:一些人
  • 例句:Mộtvài người đã đến dự cuộc họp.(一些人已经来参加会议了。)
  • 2. mộtvài việc
  • 意思:一些事情
  • 例句:Tôi cần giải quyết mộtvài việc khẩn cấp.(我需要解决一些紧急的事情。)
  • 3. mộtvài ngày
  • 意思:几天
  • 例句:Chúng ta sẽ đi du lịch trong mộtvài ngày.(我们将去旅游几天。)
  • 4. mộtvài giờ
  • 意思:几个小时
  • 例句:Tôi sẽ về nhà trong mộtvài giờ.(我将在几个小时内回家。)
  • 5. mộtvài tuần
  • 意思:几周
  • 例句:Chúng ta sẽ không gặp lại nhau trong mộtvài tuần.(我们几周内不会再见面。)
    将“mộtvài”拆分成几个部分,分别记忆:
  • một:可以联想到“một”(一),表示数量的起点。
  • vài:可以联想到“vài”(一些),表示不确定的数量。
    1. 描述不确定的数量
  • 人数:
  • Mộtvài người đã đến dự cuộc họp.(一些人已经来参加会议了。)
  • Mộtvài người đang chờ ở ngoài.(一些人正在外面等待。)
  • 2. 描述时间
  • 时间天数:
  • Chúng ta sẽ đi du lịch trong mộtvài ngày.(我们将去旅游几天。)
  • Tôi sẽ về nhà trong mộtvài giờ.(我将在几个小时内回家。)
  • 3. 描述事物
  • 事物数量:
  • Tôi cần giải quyết mộtvài việc khẩn cấp.(我需要解决一些紧急的事情。)
  • Mộtvài món ăn đã được chuẩn bị.(一些食物已经准备好了。)