例句:Xáxíu nướng là một món ăn ngon của Việt Nam.(烤叉烧是越南一道美食。)
2. xáxíu nướng nướng
意思:烤叉烧
例句:Xáxíu nướng nướng có vị chua ngọt, rất hợp với cơm trắng.(烤叉烧酸甜可口,非常适合搭配白米饭。)
3. xáxíu nướng nướng nướng
意思:烤叉烧
例句:Xáxíu nướng nướng nướng thường được ăn cùng với rau sống và nước chấm.(烤叉烧通常与生菜和蘸酱一起食用。)
4. xáxíu nướng nướng nướng nướng
意思:烤叉烧
例句:Xáxíu nướng nướng nướng nướng có thể được tìm thấy ở các quán ăn Việt Nam khắp nơi.(烤叉烧可以在各地的越南餐馆找到。)
5. xáxíu nướng nướng nướng nướng nướng
意思:烤叉烧
例句:Xáxíu nướng nướng nướng nướng nướng thường được làm từ thịt heo, thịt bò hoặc thịt gà.(烤叉烧通常用猪肉、牛肉或鸡肉制作。)
将“xáxíu”拆分成几个部分,分别记忆:
xá:可以联想到“xá”(烧),表示烹饪方法。
xíu:可以联想到“xíu”(叉),表示叉烧是用叉子串起来烤制的。
1. 描述叉烧的制作
腌制过程:
Xáxíu nướng nướng nướng nướng được làm từ thịt heo, thịt bò hoặc thịt gà, sau đó được trộn với gia vị và ướp trong thời gian dài.(叉烧用猪肉、牛肉或鸡肉制作,然后与调料混合并腌制一段时间。)
2. 描述叉烧的烹饪方法
烹饪方法:
Xáxíu nướng nướng nướng nướng nướng sau đó được nướng trên than hồng cho đến khi thịt có màu sắc đẹp mắt và có vị chua ngọt.(叉烧然后放在炭火上烤,直到肉呈现出诱人的色泽和酸甜的味道。)
3. 描述叉烧的食用方式
食用方式:
Xáxíu nướng nướng nướng nướng nướng nướng thường được ăn cùng với rau sống, bánh mì và nước chấm để tăng thêm hương vị.(叉烧通常与生菜、面包和蘸酱一起食用,以增加风味。)