• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nội loạn(内乱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nội loạn(各种内乱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的内乱。例如:nội loạn chính trị(政治内乱)
    1. nội loạn chính trị
  • 意思:政治内乱
  • 例句:Những năm gần đây, đất nước này đã trải qua nhiều cuộc nội loạn chính trị.(近年来,这个国家经历了多次政治内乱。)
  • 2. nội loạn xã hội
  • 意思:社会内乱
  • 例句:Nội loạn xã hội có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực cho đất nước.(社会内乱可能导致国家出现许多负面后果。)
  • 3. ngăn chặn nội loạn
  • 意思:阻止内乱
  • 例句:Chính phủ đang tìm cách ngăn chặn nội loạn trong nước.(政府正在寻找方法阻止国内的内乱。)
  • 4. hậu quả của nội loạn
  • 意思:内乱的后果
  • 例句:Hậu quả của nội loạn bao gồm mất mát người dân và hư hỏng tài sản.(内乱的后果包括人员伤亡和财产损失。)
  • 5. thời kỳ nội loạn
  • 意思:内乱时期
  • 例句:Thời kỳ nội loạn đã làm cho kinh tế đất nước gặp nhiều khó khăn.(内乱时期使国家经济面临许多困难。)
    将“nội loạn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nội:可以联想到“nội bộ”(内部),内乱通常发生在一个国家的内部。
  • loạn:可以联想到“loạn lạc”(混乱),内乱导致社会秩序混乱。
    1. 描述内乱的影响
  • 社会影响:
  • Nội loạn có thể làm suy giảm uy tín quốc tế của một nước.(内乱可以降低一个国家的国际声誉。)
  • Nội loạn thường dẫn đến sự bất ổn và không an ninh trong xã hội.(内乱通常导致社会不稳定和不安全。)
  • 2. 描述内乱的原因
  • 政治原因:
  • Một số nguyên nhân của nội loạn bao gồm tranh chấp quyền lực và ý thức chính trị.(内乱的一些原因包括权力争夺和政治意识。)
  • Nội loạn có thể xảy ra khi có sự bất mãn về chính sách của chính phủ.(当民众对政府政策不满时,可能会发生内乱。)
  • 3. 描述内乱的解决方式
  • 和平解决:
  • Các bên có thể tìm cách giải quyết nội loạn thông qua đối thoại và thương lượng.(各方可以通过对话和谈判解决内乱。)
  • Phải có chính sách đúng đắn để ngăn ngừa và giải quyết nội loạn.(必须有正确的政策来预防和解决内乱。)