• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sao Vĩ(尾宿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sao Vĩ(各个尾宿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的尾宿。例如:sao Vĩ lớn(大尾宿)
    1. sao Vĩ
  • 意思:尾宿
  • 例句:Sao Vĩ là một ngôi sao quan trọng trong hệ thống các sao.(尾宿是星系中一个重要的星宿。)
  • 2. sao Vĩ của Mộc
  • 意思:木星的尾宿
  • 例句:Sao Vĩ của Mộc có vị trí quan trọng trong các nghiên cứu về thiên văn học.(木星的尾宿在天文学研究中占有重要位置。)
  • 3. sao Vĩ của Thổ
  • 意思:土星的尾宿
  • 例句:Sao Vĩ của Thổ thường được quan sát trong các chương trình thiên văn học.(土星的尾宿常在天文学节目中被观察。)
    将“sao Vĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sao:可以联想到“sao”(星),尾宿属于星宿的一种。
  • Vĩ:可以联想到“Vĩ”(尾),尾宿因其在星宿中的位置而得名。
    1. 描述尾宿的特征
  • 天文特征:
  • Sao Vĩ có vị trí đặc biệt trong hệ thống các sao.(尾宿在星系中有着特别的位置。)
  • Sao Vĩ thường được sử dụng để định vị các ngôi sao khác.(尾宿常被用来定位其他星宿。)
  • 2. 描述尾宿在文化中的意义
  • 文化意义:
  • Sao Vĩ có ý nghĩa lịch sử và văn hóa trong nhiều dân tộc.(尾宿在许多民族的历史和文化中具有意义。)
  • Sao Vĩ được liên kết với nhiều truyền thuyết và thần thoại.(尾宿与许多传说和神话有关。)