- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:còmỏgiày(鲸头鹳)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cómỏgiày(各种鲸头鹳)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鲸头鹳。例如:còmỏgiày lớn(大鲸头鹳)
- 1. cómỏgiày tự nhiên
- 意思:自然状态下的鲸头鹳
- 例句:Còmỏgiày tự nhiên thường sống ở các vùng đầm lầy.(自然状态下的鲸头鹳通常生活在沼泽地区。)
- 2. cómỏgiày bảo tồn
- 意思:受保护的鲸头鹳
- 例句:Còmỏgiày đã được đưa vào danh sách động vật bảo tồn.(鲸头鹳已被列入保护动物名单。)
- 3. cómỏgiày trong vườn động vật
- 意思:动物园里的鲸头鹳
- 例句:Còmỏgiày trong vườn động vật được chăm sóc cẩn thận.(动物园里的鲸头鹳得到了精心的照顾。)
- 4. cómỏgiày trong tự nhiên
- 意思:自然界中的鲸头鹳
- 例句:Còmỏgiày trong tự nhiên thường ăn các loại động vật nhỏ.(自然界中的鲸头鹳通常吃小型动物。)
- 将“còmỏgiày”拆分成几个部分,分别记忆:
- còm:可以联想到“còm”(头),鲸头鹳的头部形状独特。
- ỏ:可以联想到“ỏ”(大),鲸头鹳的体型较大。
- giày:可以联想到“giày”(鞋),鲸头鹳的脚形状像鞋子。
- 1. 描述鲸头鹳的特征
- 体型特征:
- Còmỏgiày có đầu lớn và chân dài.(鲸头鹳有大头和长脚。)
- Còmỏgiày có màu sắc sắc khác biệt, thường có màu trắng và đen.(鲸头鹳的颜色各异,通常是白色和黑色。)
- 2. 描述鲸头鹳的习性
- 捕食习性:
- Còmỏgiày thường ăn các loại động vật nhỏ như cá, ốc.(鲸头鹳通常吃小鱼、蜗牛等小型动物。)
- Còmỏgiày có thể sống độc thân hoặc sống trong nhóm nhỏ.(鲸头鹳可以独居或生活在小群体中。)
- 3. 描述鲸头鹳的分布
- 地理分布:
- Còmỏgiày có thể tìm thấy ở các vùng đầm lầy ở châu Phi.(鲸头鹳可以在非洲的沼泽地区找到。)
- Còmỏgiày thường sống ở các vùng nước lầy, gần các con sông.(鲸头鹳通常生活在靠近河流的湿地。)