- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyên âm đôi(双元音)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyên âm đôi(各种双元音)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双元音。例如:nguyên âm đôi dài(长双元音)
1. nguyên âm đôi- 意思:双元音
- 例句:Trong tiếng Việt, có nhiều nguyên âm đôi khác nhau.(在越南语中,有很多不同的双元音。)
2. nguyên âm đôi ngắn- 意思:短双元音
- 例句:Ngữ pháp học cho biết nguyên âm đôi ngắn có thời gian phát âm ngắn hơn so với nguyên âm đôi dài.(语法学指出短双元音的发音时间比长双元音短。)
3. nguyên âm đôi dài- 意思:长双元音
- 例句:Mỗi nguyên âm đôi dài đều có một nguyên âm đôi ngắn tương ứng.(每个长双元音都有一个相应的短双元音。)
4. nguyên âm đôi trong tiếng Anh- 意思:英语中的双元音
- 例句:Trong tiếng Anh, có hơn 8 nguyên âm đôi khác nhau.(在英语中,有超过8种不同的双元音。)
5. nguyên âm đôi trong tiếng Việt- 意思:越南语中的双元音
- 例句:Ngữ pháp học tiếng Việt phân biệt rõ nguyên âm đôi và nguyên âm đơn.(越南语语法清楚地区分双元音和单元音。)
将“nguyên âm đôi”拆分成几个部分,分别记忆:- nguyên âm:可以联想到“nguyên âm”(元音),双元音是元音的一种。
- đôi:可以联想到“đôi”(双),表示两个元音的组合。
1. 描述双元音的特点- 发音特点:
- Nguyễn âm đôi bao gồm hai phần phát âm liên tiếp, tạo nên một âm dài hơn so với nguyên âm đơn.(双元音包括两个连续的发音部分,形成一个比单元音更长的音。)
- Nguyễn âm đôi thường được sử dụng trong các từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn.(双元音通常用于有两个或更多音节的单词中。)
2. 描述双元音在语言学习中的重要性- 学习重要性:
- Hiểu rõ về nguyên âm đôi giúp người học phát âm chính xác hơn trong tiếng Việt.(清楚了解双元音有助于学习者在越南语中更准确地发音。)
- Nguyễn âm đôi là một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Việt.(双元音是学习和使用越南语不可或缺的一部分。)