• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà văn(笔者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà văn(各位笔者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的笔者。例如:nhà văn trẻ(年轻笔者)
    1. nhà văn nổi tiếng
  • 意思:著名笔者
  • 例句:Nhà văn nổi tiếng thường có nhiều độc giả.(著名笔者通常有很多读者。)
  • 2. nhà văn mới nổi
  • 意思:新兴笔者
  • 例句:Nhà văn mới nổi thường có phong cách viết mới mẻ.(新兴笔者通常有新颖的写作风格。)
  • 3. nhà văn văn học
  • 意思:文学笔者
  • 例句:Nhà văn văn học thường viết những tác phẩm có giá trị văn học cao.(文学笔者通常写一些文学价值高的作品。)
  • 4. nhà văn báo chí
  • 意思:新闻笔者
  • 例句:Nhà văn báo chí cần có khả năng tìm hiểu thông tin nhanh chóng.(新闻笔者需要有快速了解信息的能力。)
  • 5. nhà văn khoa học
  • 意思:科学笔者
  • 例句:Nhà văn khoa học thường viết về các chủ đề khoa học.(科学笔者通常写关于科学主题的文章。)
    将“nhà văn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),笔者就像是一个创作之家,创作出各种作品。
  • văn:可以联想到“văn”(文),笔者与文学、文化紧密相关。
    1. 描述笔者的工作
  • 写作:
  • Nhà văn thường dành nhiều thời gian để viết.(笔者通常花很多时间写作。)
  • Nhà văn cần có khả năng tư duy sáng tạo.(笔者需要有创造性思维能力。)
  • 2. 描述笔者的影响
  • 社会影响:
  • Nhà văn có thể ảnh hưởng đến cách nghĩ của người đọc.(笔者可以影响读者的思维方式。)
  • Nhà văn có thể truyền bá kiến thức và ý tưởng.(笔者可以传播知识和思想。)
  • 3. 描述笔者的成就
  • 文学成就:
  • Nhà văn có thể giành được các giải thưởng văn học.(笔者可以获得文学奖项。)
  • Nhà văn có thể trở thành một người nổi tiếng.(笔者可以成为一个名人。)