• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tiểu Á(安纳托利亚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tiểu Á(各个安纳托利亚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的安纳托利亚。例如:Tiểu Á cổ đại(古代安纳托利亚)
    1. Tiểu Á lịch sử
  • 意思:安纳托利亚历史
  • 例句:Tiểu Á lịch sử có những câu chuyện đầy màu sắc và phức tạp.(安纳托利亚历史有着丰富多彩的故事。)
  • 2. Tiểu Á địa lý
  • 意思:安纳托利亚地理
  • 例句:Tiểu Á địa lý bao gồm nhiều vùng núi và đồng bằng.(安纳托利亚地理包括许多山区和平原。)
  • 3. Tiểu Á văn hóa
  • 意思:安纳托利亚文化
  • 例句:Tiểu Á văn hóa có những nét đặc trưng riêng biệt.(安纳托利亚文化有其独特的特点。)
  • 4. Tiểu Á cổ đại
  • 意思:古代安纳托利亚
  • 例句:Tiểu Á cổ đại là nơi sinh sống của nhiều dân tộc và văn minh.(古代安纳托利亚是许多民族和文明的发源地。)
  • 5. Tiểu Á hiện đại
  • 意思:现代安纳托利亚
  • 例句:Tiểu Á hiện đại đã trải qua nhiều thay đổi社會 và kinh tế.(现代安纳托利亚经历了许多社会和经济的变化。)
    将“Tiểu Á”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tiểu:可以联想到“tiểu”(小),安纳托利亚相对于整个亚洲来说面积较小。
  • Á:可以联想到“Á”(亚洲),安纳托利亚位于亚洲大陆。
    1. 描述安纳托利亚的地理位置
  • 地理位置:
  • Tiểu Á nằm ở trung tâm của châu Á.(安纳托利亚位于亚洲的中心。)
  • Tiểu Á là một phần của đất nước Thổ Nhĩ Kỳ.(安纳托利亚是土耳其国家的一部分。)
  • 2. 描述安纳托利亚的历史
  • 历史时期:
  • Tiểu Á đã từng là trung tâm của nhiều văn minh cổ đại.(安纳托利亚曾经是许多古代文明的中心。)
  • Tiểu Á đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh và thay đổi chính quyền.(安纳托利亚经历了许多战争和政权更迭。)
  • 3. 描述安纳托利亚的文化
  • 文化特色:
  • Tiểu Á có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.(安纳托利亚有许多历史和文化遗迹。)
  • Tiểu Á có nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau.(安纳托利亚有许多不同的民族和宗教。)