- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Lê Thị B(无名氏)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Lê Thị B(多个无名氏)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的无名氏。例如:Lê Thị B bí ẩn(神秘的无名氏)
1. Lê Thị B tác giả- 意思:匿名作者
- 例句:Trong cuốn sách này, tác giả được chỉ định là Lê Thị B.(在这本书中,作者被指定为无名氏。)
2. Lê Thị B nghệ sĩ- 意思:匿名艺术家
- 例句:Bức tranh này được vẽ bởi một Lê Thị B nghệ sĩ.(这幅画是由一位匿名艺术家创作的。)
3. Lê Thị B nhà khoa học- 意思:匿名科学家
- 例句:Khoa học gia Lê Thị B đã phát minh ra một thiết bị mới.(这位无名氏科学家发明了一种新设备。)
4. Lê Thị B nhà thiết kế- 意思:匿名设计师
- 例句:Trang web này được thiết kế bởi một Lê Thị B nhà thiết kế.(这个网站是由一位匿名设计师设计的。)
将“Lê Thị B”拆分成几个部分,分别记忆:- Lê Thị:可以联想到常见的越南人名,如Lê Thị Hằng(黎氏恒)
- B:可以联想到字母表中的第二个字母,表示无名氏是匿名的
1. 描述匿名作品- 文学作品:
- Cuốn tiểu thuyết này được viết bởi một Lê Thị B tác giả.(这本小说是由一位无名氏作者写的。)
- Các bài viết trên trang blog đều không có tên tác giả, chỉ ghi tên là Lê Thị B.(博客上的文章都没有作者名字,只写上无名氏。)
2. 描述匿名捐赠- 慈善活动:
- Một số tiền đã được捐贈 cho tổ chức từ chối nhận tên của người捐贈, chỉ ghi là Lê Thị B.(一些钱被捐赠给组织,拒绝透露捐赠者的名字,只写上无名氏。)
- Người dân đã tặng một số mặt nạ y tế cho bệnh viện, không muốn công bố tên, chỉ ghi tên là Lê Thị B.(市民赠送了一些医用口罩给医院,不想公开名字,只写上无名氏。)