• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:cải trang(改装)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ cải trang(将改装)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:anh ấy sẽ cải trang xe hơi của mình(他将改装自己的汽车)
  • 1. cải trang xe hơi
  • 意思:改装汽车
  • 例句:Em muốn cải trang xe hơi của mình để trở nên độc đáo hơn.(我想改装自己的汽车,使其更加独特。)
  • 2. cải trang nhà ở
  • 意思:改装住宅
  • 例句:Chúng tôi đã cải trang nhà ở để tạo một không gian sống thoải mái.(我们已经改装了住宅,以创造一个舒适的生活空间。)
  • 3. cải trang trang phục
  • 意思:改装服装
  • 例句:Designer đã cải trang trang phục truyền thống để phù hợp với xu hướng thời trang hiện đại.(设计师改装了传统服装,以适应现代时尚趋势。)
  • 4. cải trang thiết bị điện tử
  • 意思:改装电子设备
  • 例句:Công ty đã cải trang thiết bị điện tử để nâng cao hiệu suất.(公司改装了电子设备以提高性能。)
  • 将“cải trang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cải:可以联想到“cải tiến”(改进),改装是一种改进的过程。
  • trang:可以联想到“trang bị”(装备),改装涉及到对设备或物品的装备和配置。
  • 1. 描述汽车改装
  • 性能提升:
  • Cải trang xe hơi giúp tăng tốc độ và hiệu suất của động cơ.(改装汽车有助于提高速度和发动机性能。)
  • Cải trang xe hơi cũng có thể cải thiện khả năng kiểm soát và an toàn trên đường.(改装汽车也可以改善路上的操控性和安全性。)
  • 2. 描述住宅改装
  • 空间优化:
  • Cải trang nhà ở có thể giúp tối ưu hóa không gian và tạo ra một không gian sống thoải mái.(改装住宅可以帮助优化空间,创造一个舒适的生活空间。)
  • Cải trang nhà ở cũng có thể giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.(改装住宅也可以帮助节省能源和降低成本。)
  • 3. 描述服装改装
  • 风格变化:
  • Cải trang trang phục truyền thống có thể kết hợp giữa văn hóa và thời trang hiện đại.(改装传统服装可以结合文化和现代时尚。)
  • Cải trang trang phục cũng có thể giúp tạo ra một phong cách cá nhân độc đáo.(改装服装也可以帮助创造一个独特的个人风格。)