• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sócbay(飞鼠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sócbay(各种飞鼠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的飞鼠。例如:sócbay nhỏ(小飞鼠)
    1. sócbay rừng
  • 意思:森林飞鼠
  • 例句:Sócbay rừng là một loài động vật có khả năng bay ngắn hạn.(森林飞鼠是一种能够短距离飞行的动物。)
  • 2. sócbay nhàn
  • 意思:家飞鼠
  • 例句:Sócbay nhàn thường được nuôi trong nhà như một loại thú cưng.(家飞鼠通常被养在家里作为一种宠物。)
  • 3. sócbay rừng lớn
  • 意思:大型森林飞鼠
  • 例句:Sócbay rừng lớn có thể bay qua cây cối cao trong rừng.(大型森林飞鼠能够飞越森林中的高大树木。)
  • 4. sócbay rừng nhỏ
  • 意思:小型森林飞鼠
  • 例句:Sócbay rừng nhỏ thường sống trong các hang hốc nhỏ trong cây.(小型森林飞鼠通常生活在树木的小洞里。)
    将“sócbay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sóc:可以联想到“sóc”(鼠),飞鼠属于鼠类的一种。
  • bay:可以联想到“bay”(飞),飞鼠因其能够滑翔而得名。
    1. 描述飞鼠的特征
  • 体型特征:
  • Sócbay có thể bay ngắn hạn bằng cách mở rộng da giữa chân và tay.(飞鼠能够通过展开手脚之间的皮肤进行短距离飞行。)
  • Sócbay có lông màu nâu sẫm trên lưng và màu trắng ở bụng.(飞鼠背部有深棕色的毛,腹部是白色的。)
  • 2. 描述飞鼠的习性
  • 生活习性:
  • Sócbay thường sống trong rừng và ăn trái cây, lá và昆虫.(飞鼠通常生活在森林中,以果实、树叶和昆虫为食。)
  • Sócbay có thể bay qua cây cối để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.(飞鼠能够飞越树木以从一个地方移动到另一个地方。)
  • 3. 描述飞鼠的分布
  • 地理分布:
  • Sócbay có thể tìm thấy ở nhiều khu rừng nhiệt đới và亚热带.(飞鼠可以在许多热带和亚热带森林中找到。)
  • Sócbay thường sống trong các hang hốc hoặc tổ của chim trong cây.(飞鼠通常生活在树木的洞里或鸟巢中。)