• 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第四个月。
  • 单数和复数:作为月份名称,通常以单数形式出现,不需要复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的四月。例如:tháng tư năm 2023(2023年的四月)。
    1. tháng tư xuân đến
  • 意思:四月春天来临
  • 例句:Tháng tư xuân đến, hoa cây bắt đầu nở rộ.(四月春天来临,花草开始盛开。)
  • 2. thời tiết tháng tư
  • 意思:四月的天气
  • 例句:Thời tiết tháng tư thường rất đẹp, trời xanh và nắng đẹp.(四月的天气通常很好,蓝天和阳光明媚。)
  • 3. lễ hội tháng tư
  • 意思:四月的节日
  • 例句:Nhiều người tổ chức lễ hội trong tháng tư để chào mừng mùa xuân.(许多人在四月组织节日来庆祝春天。)
  • 4. mùa xuân tháng tư
  • 意思:四月的春天
  • 例句:Mùa xuân tháng tư là thời điểm thích hợp để đi du lịch.(四月的春天是旅游的好时机。)
    将“tháng tư”与春天和温暖联系起来:
  • tháng tư:可以联想到“tháng”(月)和“tư”(四),四月是春天的第四个月。
  • 通过记住四月是春天的月份,可以联想到温暖的天气和盛开的花朵。
    1. 描述四月的气候和自然景观
  • 气候特征:
  • Tháng tư là tháng mà thời tiết bắt đầu ấm áp trở lại sau những ngày lạnh giá của mùa đông.(四月是气候开始从冬天的寒冷中回暖的月份。)
  • Tháng tư, các loại hoa như anh đào, hoa đào, và hoa vạn thọ bắt đầu nở rộ.(四月,樱花、桃花和长寿花等花卉开始盛开。)
  • 2. 描述四月的节日和活动
  • 节日活动:
  • Tháng tư, nhiều người Việt Nam chào mừng lễ hội Chết và Sống, một ngày quan trọng trong lịch sử và văn hóa dân tộc.(四月,许多越南人庆祝死亡和复活节,这是民族历史和文化中的一个重要日子。)
  • Tháng tư cũng là thời gian học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối năm, vì vậy nó thường rất bận rộn.(四月也是学生准备年终考试的时间,因此通常非常忙碌。)