• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khoacử(科举)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khoacử(各种科举)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的科举。例如:khoacử thời Lý(李朝时期的科举)
    1. khoacử thời Lý
  • 意思:李朝时期的科举
  • 例句:Khoacử thời Lý là một hệ thống tuyển chọn nhân tài dựa trên thành tích học vấn.(李朝时期的科举是一个基于学术成就选拔人才的系统。)2. khoacử thời Trần
  • 意思:陈朝时期的科举
  • 例句:Khoacử thời Trần đã mở rộng phạm vi tuyển chọn nhân tài.(陈朝时期的科举扩大了选拔人才的范围。)3. khoacử thời Lê
  • 意思:黎朝时期的科举
  • 例句:Khoacử thời Lê đã phát triển và hoàn thiện hơn so với các thời đại trước.(黎朝时期的科举比之前的时期发展和完善得更好。)4. khoacử thi cử
  • 意思:科举考试
  • 例句:Khoacử thi cử là một sự kiện quan trọng trong lịch sử giáo dục Việt Nam.(科举考试是越南教育史上的一个重要事件。)5. khoacử và giáo dục
  • 意思:科举与教育
  • 例句:Khoacử và giáo dục đã cùng phát triển trong lịch sử Việt Nam.(科举与教育在越南历史上共同发展。)
    将“khoacử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khoa:可以联想到“khoa”(科),科举是选拔官员的一种方式。
  • cử:可以联想到“cử”(举),科举是通过考试选拔人才的过程。
    1. 描述科举的历史
  • 历史背景:
  • Khoacử đã có từ thời cổ đại và phát triển trong nhiều thế kỷ.(科举从古代开始,历经数个世纪的发展。)
  • 2. 描述科举的影响
  • 社会影响:
  • Khoacử đã ảnh hưởng đến cách thức tuyển chọn và đào tạo cán bộ cho nhiều thế kỷ.(科举影响了数个世纪的官员选拔和培养方式。)
  • 3. 描述科举的流程
  • 考试流程:
  • Khoacử bao gồm nhiều bước, từ thi thính, thi đại học đến thi hoàng đế.(科举包括多个步骤,从乡试、会试到殿试。)