• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:này(这里)
  • 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:này间房(这间房间)
  • 比较级和最高级:没有比较级和最高级形式。
    1. ở đây
  • 意思:在这里
  • 例句:Tôi đang ở đây.(我在这里。)
  • 2. đến đây
  • 意思:到这里
  • 例句:Bạn có thể đến đây vào cuối tuần.(你可以周末到这里来。)
  • 3. từ đây
  • 意思:从这里
  • 例句:Từ đây, chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc hành trình mới.(从这里,我们将开始一个新的旅程。)
  • 4. chỉ này
  • 意思:只是这里
  • 例句:Chỉ này là nơi tôi muốn ở.(只是这里,是我想待的地方。)
  • 5. đến nay
  • 意思:到目前为止
  • 例句:Đến nay, tôi đã học được rất nhiều từ bạn.(到目前为止,我从你那里学到了很多。)
    将“này”与具体场景联系起来:
  • này:可以联想到“này”(这里),当我们需要指明某个具体位置时使用。
  • 通过将“này”与实际场景相结合,比如“này间房”或“này个城市”,可以更容易记住它表示“这里”的意思。
    1. 指示位置
  • 指明具体位置:
  • Nhà tôi ở đây.(我的房子在这里。)
  • Cửa hàng gần đây.(商店近在这里。)
  • 2. 强调当前情况
  • 强调当前时刻或状态:
  • Bây giờ, chúng ta đang ở đây.(现在,我们在这里。)
  • Trong tình huống này, chúng ta cần phải小心.(在这种情况下,我们需要小心。)
  • 3. 描述范围
  • 描述某个范围或区域:
  • Trong khu vực này, không được phép hút thuốc.(在这个区域,禁止吸烟。)
  • Những quy định này chỉ áp dụng ở đây.(这些规定只在这里适用。)