• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:samari(钐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các samari(各种钐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钐。例如:samari nguyên sinh(原生钐)
    1. samari nguyên sinh
  • 意思:原生钐
  • 例句:Samari nguyên sinh là một loại kim loại quý hiếm.(原生钐是一种稀有的贵金属。)
  • 2. samari đồng
  • 意思:钐合金
  • 例句:Samari đồng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(钐合金在许多工业领域中都有应用。)
  • 3. samari oxyt
  • 意思:氧化钐
  • 例句:Samari oxyt có nhiều ứng dụng trong ngành điện tử.(氧化钐在电子行业中有很多应用。)
  • 4. samari nitrat
  • 意思:硝酸钐
  • 例句:Samari nitrat được sử dụng trong việc sản xuất chất phát sáng.(硝酸钐用于生产发光材料。)
    将“samari”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sa:可以联想到“sa mạc”(沙漠),钐是一种稀有金属,常在沙漠地区开采。
  • mari:可以联想到“mãi”(永远),钐因其稀有和珍贵而具有很高的价值。
    1. 描述钐的性质
  • 物理性质:
  • Samari có tính toáng và không dễ bị oxy hóa.(钐具有延展性,不易氧化。)
  • Samari có màu bạc và khi được làm nóng sẽ phát sáng.(钐呈银白色,加热时会发光。)
  • 2. 描述钐的应用
  • 工业应用:
  • Samari được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại đặc biệt.(钐用于生产特种合金。)
  • Samari có ứng dụng trong ngành điện tử và năng lượng hạt nhân.(钐在电子和核能领域有应用。)
  • 3. 描述钐的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Samari được tìm thấy trong các khoáng sản hiếm-earth.(钐在稀土矿中被发现。)
  • Samari cần qua nhiều quá trình để được tinh khiết.(钐需要经过多个步骤才能被提纯。)