• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồng áng(田地)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồng áng(各块田地)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的田地。例如:đồng áng tốt(好的田地)
  • 1. đồng áng lúa
  • 意思:稻田
  • 例句:Các đồng áng lúa ở đây đã được tưới nước đầy đủ.(这里的稻田已经得到了充分的灌溉。)
  • 2. đồng áng cày cấy
  • 意思:耕种田地
  • 例句:Nông dân đang cày cấy ở đồng áng.(农民正在田地里耕种。)
  • 3. đồng áng trọt
  • 意思:菜园
  • 例句:Bà nội tôi có một đồng áng trọt nhỏ xinh xắn.(我祖母有一个小巧玲珑的菜园。)
  • 4. đồng áng ruộng
  • 意思:耕地
  • 例句:Các đồng áng ruộng đã được phân chia cho từng hộ gia đình.(耕地已经被分配给每个家庭。)
  • 将“đồng áng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồng:可以联想到“đồng”(同),表示田地是农民共同耕作的地方。
  • áng:可以联想到“áng”(角),表示田地的形状像一个角。
  • 1. 描述田地的位置
  • Đồng áng của chúng tôi nằm ở phía bắc của làng.(我们的田地位于村庄的北部。)
  • 2. 描述田地的面积
  • Đồng áng này rộng khoảng 2 mẫu.(这块田地大约有2公顷。)
  • 3. 描述田地的耕作情况
  • Đồng áng đã được gieo trồng lúa mì.(田地已经种植了小麦。)