• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:TânMão(辛卯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các TânMão(各种辛卯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辛卯。例如:TânMão đẹp(美丽的辛卯)
    1. TânMão năm
  • 意思:辛卯年
  • 例句:Năm nay là TânMão, năm Mão Dần.(今年是辛卯年,兔年。)
  • 2. TânMão Mão Dần
  • 意思:辛卯兔年
  • 例句:Năm TânMão Mão Dần, mọi việc đều sẽ diễn ra thuận lợi.(在辛卯兔年,一切都将顺利进行。)
  • 3. TânMão Mão Dần mới
  • 意思:新的辛卯兔年
  • 例句:Chúng ta chào đón TânMão Mão Dần mới với nhiều hy vọng và mong muốn.(我们带着许多希望和愿望迎接新的辛卯兔年。)
  • 4. TânMão Mão Dần xưa
  • 意思:旧的辛卯兔年
  • 例句:Năm TânMão Mão Dần xưa đã qua, chúng ta đã bước vào một năm mới.(旧的辛卯兔年已经过去,我们已经步入新的一年。)
    将“TânMão”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tân:可以联想到“tân”(新),表示新的一年或新的开始。
  • Mão:可以联想到“Mão Dần”(兔),辛卯年与兔年相对应。
    1. 描述辛卯年的特征
  • 文化特征:
  • Năm TânMão thường được coi là năm tốt lành, mang lại nhiều may mắn và thành công.(辛卯年通常被认为是吉祥的一年,带来许多好运和成功。)
  • Năm TânMão cũng thường được liên kết với sự nhạy bén và thông minh của Mão Dần.(辛卯年也常与兔的敏捷和智慧联系在一起。)
  • 2. 描述辛卯年的习俗
  • 节庆习俗:
  • Trong năm TânMão, người dân thường tổ chức các lễ hội và hoạt động văn hóa đặc sắc để chào mừng năm mới.(在辛卯年,人们通常会举办各种特色的节日和文化活动来庆祝新年。)
  • Nhân dân thường trang trí nhà cửa với những biểu tượng và đồ vật liên quan đến Mão Dần để cầu may mắn trong năm TânMão.(人们通常会用与兔相关的象征物和物品装饰家居,以求在辛卯年得到好运。)