例句:Năm TânMão Mão Dần, mọi việc đều sẽ diễn ra thuận lợi.(在辛卯兔年,一切都将顺利进行。)
3. TânMão Mão Dần mới
意思:新的辛卯兔年
例句:Chúng ta chào đón TânMão Mão Dần mới với nhiều hy vọng và mong muốn.(我们带着许多希望和愿望迎接新的辛卯兔年。)
4. TânMão Mão Dần xưa
意思:旧的辛卯兔年
例句:Năm TânMão Mão Dần xưa đã qua, chúng ta đã bước vào một năm mới.(旧的辛卯兔年已经过去,我们已经步入新的一年。)
将“TânMão”拆分成几个部分,分别记忆:
Tân:可以联想到“tân”(新),表示新的一年或新的开始。
Mão:可以联想到“Mão Dần”(兔),辛卯年与兔年相对应。
1. 描述辛卯年的特征
文化特征:
Năm TânMão thường được coi là năm tốt lành, mang lại nhiều may mắn và thành công.(辛卯年通常被认为是吉祥的一年,带来许多好运和成功。)
Năm TânMão cũng thường được liên kết với sự nhạy bén và thông minh của Mão Dần.(辛卯年也常与兔的敏捷和智慧联系在一起。)
2. 描述辛卯年的习俗
节庆习俗:
Trong năm TânMão, người dân thường tổ chức các lễ hội và hoạt động văn hóa đặc sắc để chào mừng năm mới.(在辛卯年,人们通常会举办各种特色的节日和文化活动来庆祝新年。)
Nhân dân thường trang trí nhà cửa với những biểu tượng và đồ vật liên quan đến Mão Dần để cầu may mắn trong năm TânMão.(人们通常会用与兔相关的象征物和物品装饰家居,以求在辛卯年得到好运。)