- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hư từ(虚词)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hư từ(各种虚词)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的虚词。例如:hư từ liên từ(连词)
- 1. hư từ liên từ
- 意思:连词
- 例句:Hư từ liên từ giúp nối hai câu hoặc các thành phần câu lại với nhau.(连词帮助连接两个句子或句子的各个部分。)
- 2. hư từ giới từ
- 意思:介词
- 例句:Hư từ giới từ thường chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.(介词通常指出句子中各成分之间的关系。)
- 3. hư từ liên từ
- 意思:连词
- 例句:Hư từ liên từ có thể nối hai từ hoặc hai câu lại với nhau.(连词可以将两个词或两个句子连接起来。)
- 4. hư từ trợ từ
- 意思:助词
- 例句:Hư từ trợ từ thường được sử dụng để chỉ định ngữ序 hoặc chức năng của các từ trong câu.(助词通常用来指定句子中词的顺序或功能。)
- 将“hư từ”拆分成几个部分,分别记忆:
- hư:可以联想到“hư không”(虚空),虚词在句子中不具有实际意义,像虚空一样。
- từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),虚词是词汇的一种,用于连接或修饰其他词汇。
- 1. 描述虚词的功能
- 连接句子:
- Hư từ giúp nối các thành phần trong câu, làm cho câu văn mạch lạc và rõ nghĩa.(虚词帮助连接句子中的各个部分,使句子流畅且意义明确。)
- 2. 描述虚词的分类
- 分类:
- Hư từ có thể được phân loại thành nhiều loại như liên từ, giới từ, trợ từ, và các loại khác.(虚词可以分为连词、介词、助词等多种类型。)
- 3. 描述虚词在语法中的作用
- 语法作用:
- Hư từ đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các từ.(虚词在句子结构中扮演重要角色,帮助阐明词与词之间的关系。)