• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương pháp luận(方法论)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương pháp luận(各种方法论)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的方法论。例如:phương pháp luận khoa học(科学方法论)
    1. phương pháp luận nghiên cứu
  • 意思:研究方法论
  • 例句:Phương pháp luận nghiên cứu là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học.(研究方法论是科学中的一个重要领域。)
  • 2. phương pháp luận học tập
  • 意思:学习方法论
  • 例句:Phương pháp luận học tập giúp học sinh hiểu cách học hiệu quả hơn.(学习方法论帮助学生理解如何更有效地学习。)
  • 3. phương pháp luận quản lý
  • 意思:管理方法论
  • 例句:Phương pháp luận quản lý là một bộ công cụ và kỹ thuật để quản lý các tổ chức hiệu quả.(管理方法论是一套用于有效管理组织的工具和技术。)
  • 4. phương pháp luận khoa học
  • 意思:科学方法论
  • 例句:Phương pháp luận khoa học dựa trên lý thuyết và thực nghiệm.(科学方法论基于理论和实验。)
    将“phương pháp luận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phương pháp:可以联想到“方法”(phương pháp),方法论中的方法。
  • luyện:可以联想到“論”(luyện),方法论中的论点或理论。
    1. 描述方法论的重要性
  • 科学领域:
  • Phương pháp luận là nền tảng của các nghiên cứu khoa học.(方法论是科学研究的基础。)
  • Phương pháp luận giúp nghiên cứu者 xác định hướng nghiên cứu và lựa chọn phương pháp phù hợp.(方法论帮助研究者确定研究方向和选择合适的方法。)
  • 2. 描述学习方法论的应用
  • 教育领域:
  • Phương pháp luận học tập giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ hơn về quá trình học tập.(学习方法论帮助学生和大学生更清楚地了解学习过程。)
  • Phương pháp luận học tập giúp học sinh và sinh viên nâng cao hiệu quả học tập.(学习方法论帮助学生和大学生提高学习效率。)
  • 3. 描述管理方法论的作用
  • 管理领域:
  • Phương pháp luận quản lý giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về quá trình quản lý.(管理方法论帮助管理者更清楚地了解管理过程。)
  • Phương pháp luận quản lý giúp các nhà quản lý nâng cao hiệu quả quản lý.(管理方法论帮助管理者提高管理效率。)