• 拟声词:用来模拟自然界或动物的声音。例如:gâu(汪汪声,狗叫声)
  • 单数和复数:拟声词通常不区分单数和复数。
  • 修饰语:拟声词一般不与形容词搭配,但可以用副词修饰,如“thường xuyên gau”(经常汪汪叫)。
  • 1. gau gau
  • 意思:汪汪叫
  • 例句:Chó nhà tôi thường gau gau mỗi khi có người lạ đến.(我家的狗每次有陌生人来都会汪汪叫。)
  • 2. chó gau
  • 意思:叫的狗
  • 例句:Chó gau trong công viên đã làm tôi thức giấc.(公园里叫的狗把我吵醒了。)
  • 3. chó không gau
  • 意思:不叫的狗
  • 例句:Chó không gau trong nhà hàng thường là một dấu hiệu tốt.(餐厅里不叫的狗通常是好兆头。)
  • 将“gâu”与狗的叫声联系起来:
  • gâu:可以联想到“gâu gau”(汪汪),这是狗的典型叫声。
  • 通过模仿狗的叫声“gâu gau”来记忆这个拟声词。
  • 1. 描述狗的叫声
  • Chó gau khi thấy người lạ.(狗看到陌生人时会汪汪叫。)
  • 2. 描述狗的警觉性
  • Chó gau khi nghe thấy tiếng động lạ.(狗听到奇怪的声音时会汪汪叫。)
  • 3. 描述狗的活泼性
  • Chó nhỏ thường gau khi chơi.(小狗玩耍时通常会汪汪叫。)