tựkỉ
河内:[tɨ˧˨ʔki˧˩]
顺化:[tɨ˨˩ʔkɪj˧˨]
胡志明市:[tɨ˨˩˨kɪj˨˩˦]
语法说明
- 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:tựkỉ(自闭的)
- 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:một người tựkỉ(一个自闭的人)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“tựkỉ”通常不用于比较。
使用场景
- 1. 描述个体特征
- 性格特征:
- Người tựkỉ thường ít nói và ít biểu lộ cảm xúc.(自闭的人通常话少且情感表达少。) 2. 讨论自闭症
- 医学和社会议题:
- Bệnh tựkỉ không phải là một sự lựa chọn mà là một tình trạng sinh ra với con người.(自闭症不是个人的选择,而是与生俱来的状况。)
- Các chuyên gia đang tìm cách giúp đỡ người tựkỉ融入社会.(专家们正在寻找帮助自闭的人融入社会的方法。)
联想记忆法
- 将“tựkỉ”与相关概念联系起来记忆:
- tự:可以联想到“tự nhiên”(自然),表示这种状态是自然发生的。
- kỉ:可以联想到“kỉ lục”(记录),表示自闭症是一种需要被记录和理解的状况。
固定搭配
- 1. người tựkỉ
- 意思:自闭的人
- 例句:Người tựkỉ thường cảm thấy khó khăn trong giao tiếp với người khác.(自闭的人通常在与他人交流时感到困难。) 2. trẻ tựkỉ
- 意思:自闭症儿童
- 例句:Trẻ tựkỉ cần sự hỗ trợ và hiểu biết đặc biệt.(自闭症儿童需要特别的支持和理解。) 3. bệnh tựkỉ
- 意思:自闭症
- 例句:Bệnh tựkỉ là một tình trạng phát triển có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.(自闭症是一种影响交流和社交互动的发展状况。)