• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến sự(战事)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến sự(各种战事)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的战事。例如:chiến sự lớn(大战)
  • 1. chiến sự lạnh
  • 意思:冷战
  • 例句:Chiến sự lạnh diễn ra giữa các nước trong suốt nhiều thập kỷ.(冷战在多个十年间在各国之间发生。)
  • 2. chiến sự nóng
  • 意思:热战
  • 例句:Chiến sự nóng thường dẫn đến hậu quả tai hại lớn.(热战通常导致严重的后果。)
  • 3. chiến sự cục bộ
  • 意思:局部战事
  • 例句:Chiến sự cục bộ xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới.(局部战事在世界各地发生。)
  • 4. chiến sự thế giới
  • 意思:世界大战
  • 例句:Chiến sự thế giới đã diễn ra hai lần trong lịch sử thế giới.(世界大战在世界历史上发生了两次。)
  • 5. chiến sự nội bộ
  • 意思:内战
  • 例句:Chiến sự nội bộ có thể gây ra nhiều thương vong và hư hại.(内战可能导致许多伤亡和破坏。)
  • 将“chiến sự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战事是战争的一部分。
  • sự:可以联想到“sự kiện”(事件),战事是一种特殊的事件。
  • 1. 描述战事的影响
  • 社会影响:
  • Chiến sự thường có ảnh hưởng lớn đến xã hội và kinh tế của các nước tham chiến.(战事通常对战参战国家的社会和经济有重大影响。)
  • Chiến sự có thể dẫn đến sự mất mát nhân lực và tài nguyên.(战事可能导致人力资源的损失和资源的浪费。)
  • 2. 描述战事的类型
  • 类型区分:
  • Chiến sự có thể được phân loại thành chiến sự lạnh và chiến sự nóng.(战事可以分为冷战和热战。)
  • Chiến sự cục bộ thường không ảnh hưởng đến toàn cầu như chiến sự thế giới.(局部战事通常不会像世界大战那样影响全球。)
  • 3. 描述战事的历史
  • 历史回顾:
  • Chiến sự thế giới thứ nhất và thứ hai đã diễn ra trong thế kỷ 20.(第一次世界大战和第二次世界大战发生在20世纪。)
  • Nhiều nước đã trải qua nhiều cuộc chiến sự trong lịch sử của mình.(许多国家在其历史上经历了多次战事。)