VũngTàu

河内:[vʊwŋ͡m˦ˀ˥taw˨˩] 顺化:[vʊwŋ͡m˧˨taw˦˩] 胡志明市:[vʊwŋ͡m˨˩˦taː)w˨˩]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Vũng Tàu(头顿)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。

使用场景


    1. 描述头顿的地理位置
  • Vũng Tàu nằm ở phía nam Việt Nam, gần với thủ đô Hà Nội.(头顿位于越南南部,靠近首都河内。)
  • 2. 描述头顿的旅游特色
  • Vũng Tàu nổi tiếng với nhiều bãi biển đẹp và nhiều điểm đến du lịch.(头顿以其美丽的海滩和众多旅游景点而闻名。)
  • 3. 描述头顿的经济活动
  • Vũng Tàu là một trung tâm kinh tế quan trọng của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và hải sản.(头顿是越南一个重要的经济中心,特别是在旅游和海产领域。)

联想记忆法


    将“Vũng Tàu”与越南的地理和文化特色联系起来记忆:
  • Vũng:可以联想到“vũng biển”(海湾),头顿以其美丽的海湾而闻名。
  • Tàu:可以联想到“tàu thuỷ”(船),头顿是一个重要的海港城市。

固定搭配


    1. Vũng Tàu, TP.
  • 意思:头顿市
  • 例句:Vũng Tàu, TP. là một thành phố nổi tiếng tại Việt Nam.(头顿市是越南一个著名的城市。)
  • 2. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • 意思:头顿,巴地-头顿省
  • 例句:Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu là một địa điểm du lịch hấp dẫn.(头顿,巴地-头顿省是一个吸引人的旅游目的地。)
  • 3. Vũng Tàu, bãi biển
  • 意思:头顿,海滩
  • 例句:Bãi biển Vũng Tàu là một trong những bãi biển đẹp nhất Việt Nam.(头顿海滩是越南最美丽的海滩之一。)