- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khí hậu học(气候学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khí hậu học(各种气候学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的气候学。例如:khí hậu học ứng dụng(应用气候学)
1. khí hậu học địa lý- 意思:地理气候学
- 例句:Khí hậu học địa lý là một lĩnh vực nghiên cứu về khí hậu và sự biến đổi khí hậu trên Trái đất.(地理气候学是研究地球上气候及其变化的一个领域。)
2. khí hậu học toàn cầu- 意思:全球气候学
- 例句:Khí hậu học toàn cầu quan tâm đến các biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến toàn cầu.(全球气候学关注对全球有影响的气候变化。)
3. khí hậu học địa phương- 意思:地方气候学
- 例句:Khí hậu học địa phương tập trung nghiên cứu khí hậu của một khu vực cụ thể.(地方气候学集中研究一个特定区域的气候。)
4. khí hậu học ứng dụng- 意思:应用气候学
- 例句:Khí hậu học ứng dụng giúp chúng ta hiểu cách sử dụng tài nguyên khí hậu hiệu quả hơn.(应用气候学帮助我们更有效地利用气候资源。)
5. khí hậu học khí tượng- 意思:气象气候学
- 例句:Khí hậu học khí tượng là một lĩnh vực nghiên cứu về mối quan hệ giữa khí hậu và các hiện tượng khí tượng.(气象气候学是研究气候与气象现象之间关系的领域。)
将“khí hậu học”拆分成几个部分,分别记忆:- khí hậu:可以联想到“khí hậu”(气候),气候学是研究气候的学科。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
1. 描述气候学的研究内容- 研究气候特征:
- Khí hậu học nghiên cứu các đặc điểm của khí hậu như nhiệt độ, độ Ẽ, và luỹ chuyển của khí quyển.(气候学研究气候的特征,如温度、湿度和大气环流。)
2. 描述气候学的应用- 应对气候变化:
- Khí hậu học giúp chúng ta hiểu và ứng phó với các biến đổi khí hậu.(气候学帮助我们理解和应对气候变化。)
3. 描述气候学的重要性- 环境保护:
- Khí hậu học đóng một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và dự báo các biến đổi khí hậu.(气候学在保护环境和预测气候变化中扮演着重要角色。)