• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Mi-an-ma(缅甸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与缅甸相关的特定事物。例如:nước Mi-an-ma(缅甸国家)
    1. Mi-an-ma
  • 意思:缅甸
  • 例句:Mi-an-ma là một quốc gia nằm ở miền đông Nam Á.(缅甸是位于东南亚东部的一个国家。)
  • 2. người Mi-an-ma
  • 意思:缅甸人
  • 例句:Người Mi-an-ma thường ăn cơm cùng với các món đồ chua cay.(缅甸人通常吃米饭和酸辣食物。)
  • 3. văn hóa Mi-an-ma
  • 意思:缅甸文化
  • 例句:Văn hóa Mi-an-ma có nhiều ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác trong khu vực.(缅甸文化受到该地区其他文化的影响。)
  • 4. lịch sử Mi-an-ma
  • 意思:缅甸历史
  • 例句:Lịch sử Mi-an-ma có những biến động lớn trong nhiều thế kỷ qua.(缅甸历史在过去的几个世纪中经历了重大变化。)
  • 5. du lịch Mi-an-ma
  • 意思:缅甸旅游
  • 例句:Du lịch Mi-an-ma là một trải nghiệm thú vị với nhiều di tích lịch sử và phong cảnh đẹp.(缅甸旅游是一种有趣的体验,有许多历史遗迹和美丽的风景。)
    将“Mi-an-ma”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Mi:可以联想到“Mi”(米),缅甸是稻米生产国。
  • an:可以联想到“an”(安宁),缅甸是一个寻求和平与发展的国家。
  • ma:可以联想到“ma”(马),缅甸有着丰富的历史和文化,如同一匹历经沧桑的马。
    1. 描述缅甸的地理位置
  • Mi-an-ma nằm giữa Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Thái Lan và Bangladesh.(缅甸位于中国、印度、老挝、泰国和孟加拉国之间。)
  • 2. 描述缅甸的文化特色
  • Mi-an-ma nổi tiếng với các ngôi chùa và các di tích lịch sử.(缅甸以寺庙和历史遗迹而闻名。)
  • 3. 描述缅甸的旅游活动
  • Du khách thường đến Mi-an-ma để xem các ngôi chùa cổ và ngắm cảnh sông Ayeyarwaddy.(游客通常去缅甸看古老的寺庙和欣赏伊洛瓦底江的景色。)