• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:phiền muộn(烦闷的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:phiền muộn hơn(更烦闷)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất phiền muộn(非常烦闷)
    1. cảm giác phiền muộn
  • 意思:烦闷的感觉
  • 例句:Cả ngày nay tôi cảm thấy một cảm giác phiền muộn không thể tả.(今天我感到一种难以言表的烦闷。)
  • 2. không phiền muộn
  • 意思:不烦闷
  • 例句:Khi nghe nhạc, tôi không cảm thấy phiền muộn nữa.(听音乐时,我不再感到烦闷。)
  • 3. phiền muộn trong lòng
  • 意思:心里烦闷
  • 例句:Phiền muộn trong lòng của anh ấy không ai biết.(他心中的烦闷无人知晓。)
  • 4. không phiền muộn nữa
  • 意思:不再烦闷
  • 例句:Sau khi trò chuyện với bạn, tôi không phiền muộn nữa.(和你聊天后,我不再烦闷了。)
  • 5. cảm thấy phiền muộn
  • 意思:感到烦闷
  • 例句:Vì lý do công việc, tôi đã cảm thấy phiền muộn trong thời gian gần đây.(因为工作原因,我最近感到烦闷。)
    将“phiền muộn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phiền:可以联想到“phiền”(烦恼),烦闷常常与烦恼相关联。
  • muộn:可以联想到“muộn”(晚),有时候等待或延迟也会导致烦闷。
  • 通过情境联想记忆:
  • 想象在一个闷热的下午,你等待了很久的公交车还没有来,这种等待的焦虑和闷热的天气让你感到非常烦闷。
    1. 描述个人情绪
  • 表达烦闷情绪:
  • Ngày nay tôi cảm thấy phiền muộn vì nhiều lý do.(今天因为很多原因我感到烦闷。)
  • 2. 描述环境或氛围
  • 表达环境或氛围的烦闷:
  • Khi trời mưa, không khí trong phòng trở nên phiền muộn.(下雨时,房间里的气氛变得烦闷。)
  • 3. 描述人际关系
  • 表达人际关系中的烦闷:
  • Có lúc bạn bè không hiểu nhau, cảm giác phiền muộn sẽ xuất hiện.(有时候朋友之间不理解,烦闷的感觉就会出现。)