- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đối phương(对方/敌方)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đối phương(各方/各敌方)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的对方或敌方。例如:đối phương mạnh(强大的对方/敌方)
- 1. đối phương chiến tranh
- 意思:敌方
- 例句:Trong cuộc chiến tranh, quân đội ta đã chiến thắng đối phương chiến tranh.(在战争中,我们的军队战胜了敌方。)
- 2. đối phương thương mại
- 意思:对方
- 例句:Công ty chúng tôi đã ký kết hợp đồng với đối phương thương mại từ nước ngoài.(我们公司与外国的贸易伙伴签订了合同。)
- 3. đối phương giao dịch
- 意思:交易对方
- 例句:Khi giao dịch, bạn cần biết rõ về đối phương giao dịch để tránh rủi ro.(交易时,你需要清楚了解交易对方以避免风险。)
- 4. đối phương hợp tác
- 意思:合作伙伴
- 例句:Chúng tôi mong muốn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác với đối phương hợp tác mới.(我们希望与新的合作伙伴建立合作关系。)
- 将“đối phương”拆分成几个部分,分别记忆:
- đối:可以联想到“đối mặt”(面对),表示与某人或某事相对立。
- phương:可以联想到“phương hướng”(方向),表示对方或敌方所在的方向或立场。
- 1. 描述战争中的敌方
- 战略分析:
- Đối phương chiến tranh đã sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tấn công.(敌方在战争中使用了多种不同的战略进行攻击。)
- Đối phương chiến tranh đã mất nhiều lực lượng trong cuộc chiến.(敌方在战争中损失了很多兵力。)
- 2. 描述商业谈判中的对方
- 谈判策略:
- Trong các cuộc họp giao dịch, chúng ta cần hiểu rõ ý định của đối phương để đưa ra quyết định đúng đắn.(在交易会议中,我们需要清楚了解对方的意图,以便做出正确的决定。)
- Chúng ta đã đạt được sự đồng thuận với đối phương trong các vấn đề chính.(我们在主要问题上与对方达成了共识。)
- 3. 描述体育比赛中的对手
- 比赛分析:
- Đối phương trong trận đấu hôm nay chơi rất tốt và tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn.(今天比赛中的对手表现很好,创造了很多得分机会。)
- Chúng ta cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng để đối mặt với đối phương trong trận đấu tiếp theo.(我们需要精心准备,以面对下一场比赛的对手。)