vườnươm

河内:[vɨən˨˩ʔɨəm˧˧] 顺化:[vɨəŋ˦˩ʔɨəm˧˧] 胡志明市:[vɨəŋ˨˩ʔɨəm˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vườn ươm(温室)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vườn ươm(多个温室)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的温室。例如:vườn ươm nhiệt đới(热带温室)

使用场景


    1. 描述温室的功能
  • 保温功能:
  • Vườn ươm có tác dụng giữ nhiệt, giúp cây trồng phát triển tốt trong mùa đông.(温室具有保温作用,有助于植物在冬季良好生长。)
  • Vườn ươm giúp cây trồng tránh khỏi ảnh hưởng của thời tiết xấu.(温室帮助植物免受恶劣天气的影响。)
  • 2. 描述温室的类型
  • 类型区分:
  • Vườn ươm có nhiều loại như vườn ươm cây ăn quả, vườn ươm rau, và vườn ươm hoa.(温室有多种类型,如果树温室、蔬菜温室和花卉温室。)
  • Vườn ươm có thể xây dựng bằng nhiều loại vật liệu như kính, polycarbonate, hoặc nhựa.(温室可以由多种材料建造,如玻璃、聚碳酸酯或塑料。)

联想记忆法


    将“vườn ươm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vườn:可以联想到“vườn”(园),温室是一种特殊的园地。
  • ươm:可以联想到“ươm”(培育),温室用于培育植物。

固定搭配


    1. vườn ươm cây ăn quả
  • 意思:果树温室
  • 例句:Vườn ươm cây ăn quả giúp cây ăn quả phát triển tốt hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.(果树温室有助于果树在严寒天气中更好地生长。)
  • 2. vườn ươm rau
  • 意思:蔬菜温室
  • 例句:Vườn ươm rau giúp sản xuất rau sạch và chất lượng cao.(蔬菜温室有助于生产干净且高质量的蔬菜。)
  • 3. vườn ươm hoa
  • 意思:花卉温室
  • 例句:Vườn ươm hoa tạo điều kiện tốt cho hoa phát triển trong mùa đông.(花卉温室为花卉在冬季提供了良好的生长条件。)
  • 4. vườn ươm thủy sản
  • 意思:水产温室
  • 例句:Vườn ươm thủy sản giúp nuôi trồng thủy sản hiệu quả.(水产温室有助于高效养殖水产品。)